WiFi Mesh nào tốt? 6 sản phẩm WiFi Mesh bán chạy nhất hiện nay
Trên thị trường hiện nay, không khó để mua một thiết bị WiFi Mesh. Nhưng chọn được sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu sử dụng của người dùng, giá cả phải chăng và thiết kế đẹp mắt thực sự không hề dễ. Bài viết sau đây sẽ gợi ý những tiêu chí để lựa chọn WiFi Mesh nào tốt và 6 sản phẩm bán chạy nhất thời điểm hiện tại. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về đặc điểm từng loại WiFi Mesh để chọn được sản phẩm phù hợp nhé.
WiFi Mesh nào tốt cần rất nhiều tiêu chí quan trọng để người dùng đánh giá lựa chọn
1. 5 tiêu chí lựa chọn WiFi Mesh tốt
1.1. WiFi Mesh từ thương hiệu uy tín - chất lượng
1.2. WiFi Mesh phù hợp với nhiều mô hình sử dụng
1.3. WiFi Mesh đáp ứng tốc độ truyền tải Internet cao
1.4. WiFi Mesh có phạm vi phát sóng rộng
1.5. WiFi Mesh có tính riêng tư và bảo mật cao
2. Gợi ý 6 sản phẩm WiFi Mesh tốt nhất hiện nay
2.1. Deco E4 - Kết nôi 100 thiết bị không giật lag
2.2. Deco M4 - Tốc độ mạng mạnh gấp 3 lần
2.3. Deco M5 - Truyền tín hiệu qua mọi vật cản
2.4. Deco X20 - Phủ sóng liền mạch lên đến 500m2
2.5. Deco X50 - Kết nối thiết bị nhanh chóng
2.6. Deco X60 - Kết nối nhanh hơn, nhiều thiết bị hơn
3. 3 lưu ý giúp sử dụng WiFi Mesh đạt hiệu quả cao
1. 5 tiêu chí lựa chọn WiFi Mesh tốt
Mỗi loại WiFi Mesh được nhà sản xuất tung ra thị trường đều sở hữu những ưu và nhược điểm riêng nhằm thỏa mãn nhu cầu đa dạng của người dùng. Do đó, bạn cần cân nhắc và có thể tham khảo 5 tiêu chí dưới đây để xác định được nên mua WiFi Mesh nào thì phù hợp nhất.
1.1. WiFi Mesh từ thương hiệu uy tín - chất lượng
Tiêu chí đầu tiên để bạn lựa chọn được Mesh WiFi tốt đó là thương hiệu sản phẩm. Vì thiết bị mạng của hãng uy tín sẽ đạt tiêu chuẩn chất lượng, luôn nhận được nhiều phản hồi tích cực từ phía người dùng cũng như chính sách bảo hành, chăm sóc khách hàng cực tốt.
Ngay bên dưới là bảng đánh giá chi tiết 5 thương hiệu sản phẩm WiFi Mesh tốt nhất, mời bạn đọc tham khảo.
Đánh giá 5 thương hiệu sản phẩm WiFi Mesh tốt nhất |
|||||||
Thương hiệu |
Chế độ bảo hành (trên 24 tháng) |
Mức giá (Giá trung bình dưới 4 triệu) |
Phù hợp nhiều mô hình |
Sóng WiFi ổn định |
Thiết kế bắt mắt |
Ứng dụng công nghệ hiện đại (BSS coloring, TWT,...) |
Mẫu mã (đa dạng)
|
TP- Link Mesh WiFi |
✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
Home WiFi Viettel |
✓ | ||||||
VNPT Mesh WiFi |
✓ | ||||||
Google Mesh WiFi |
✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |||
FPT Mesh WiFi |
✓ | ✓ | ✓ |
1.2. WiFi Mesh phù hợp với nhiều mô hình sử dụng
Mô hình cần sử dụng WiFi Mesh rất đa dạng, chủ yếu là nhà ở, văn phòng, cơ sở kinh doanh, bệnh viện, trung tâm thương mại, trường học, nhà hàng, … Với từng mô hình, số lượng người dùng trung bình thường khác nhau đi đôi với gói băng thông tương ứng.
Ví dụ: Sản phẩm Mesh WiFi dành riêng cho gia đình 1 đến 3 phòng không thể đáp ứng nhu cầu sử dụng mạng của tất cả người dùng trong một văn phòng cao 5 tầng. Vì thế, bạn nên xác định số lượng phòng và số lượng thiết bị để chọn WiFi Mesh phù hợp.
Có đa dạng mô hình mà sản phẩm WiFi Mesh có thể thỏa mãn hoàn toàn
1.3. WiFi Mesh đáp ứng tốc độ truyền tải Internet cao
Bạn cần lựa chọn thiết bị Mesh được thiết lập tốc độ băng thông kết nối Internet cao để hạn chế được tình trạng giật lag, nghẽn mạng, mất kết nối bất chợt, gây bất tiện trong quá trình sử dụng. Bạn cũng nên tránh thiết bị có băng thông thấp, không thể tải được những dữ liệu nặng vì sẽ ảnh hưởng đến chất lượng công việc và cuộc sống hằng ngày.
WiFi Mesh sở hữu băng tần kép giúp tốc độ truyền tải Internet cực cao
1.4. WiFi Mesh có phạm vi phát sóng rộng
Với không gian ngoài trời WiFi Mesh nào tốt? Bạn nên chọn loại có vùng phủ sóng rộng đến hàng ngàn mét vuông, không có góc chết để dù bạn đi đến ngóc ngách nào cũng có thể tận hưởng sóng WiFi mượt mà và ổn định. Ngược lại, nếu chỉ sử dụng cho mạng gia đình, bạn nên mua WiFi Mesh nào có phạm vi phát sóng vừa phải để đảm bảo sóng WiFi tập trung hơn.
Mesh WiFi cho phép phạm vi vùng phủ sóng rộng đến hàng nghìn mét vuông giúp tốc độ kết nối mượt mà ổn định
1.5. WiFi Mesh có tính riêng tư và bảo mật cao
Bạn nên chọn thiết bị WiFi Mesh có cài đặt công nghệ bảo mật WPA 3, một chuẩn bảo mật mới nhất có khả năng “mã hóa dữ liệu cá nhân” cực nhanh, phòng tránh hacker rình mò crack mã hóa. Theo đó, thông tin cá nhân của người dùng được bảo vệ gần như tuyệt đối, an tâm trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
Công nghệ bảo mật WPA 3 của Mesh WiFi giúp bảo mật thông tin người dùng tuyệt đối
2. Gợi ý 6 sản phẩm WiFi Mesh tốt nhất hiện nay
Tại Việt Nam, sản phẩm mang thương hiệu TP-Link đa phần đã được phủ sóng khắp mọi ngóc ngách từ vùng đô thị cho đến nông thôn. Mesh WiFi mới ra mắt thời gian chưa lâu, nhưng dòng sản phẩm này đã đạt được vị thế nhất định vì hiệu suất vượt trội, thiết kế lạ mắt và giá cả cực hợp lý.
Nếu bạn chưa biết wifi mesh nào tốt, nên mua wifi mesh nào thì sau đây là 6 sản phẩm WiFi Mesh chất lượng vượt trội được đông đảo khách hàng tin dùng chính là gợi ý hoàn hảo cho bạn.
2.1. Deco E4 - Kết nôi 100 thiết bị không giật lag
Sản phẩm sở hữu băng tần kép cho phép kết nối tối đa 100 thiết bị đạt mức 867Mbps (5GHz) và 300Mbps (2.4 GHz). Phiên bản có 3 thiết bị phát sóng dễ dàng mở rộng diện tích sử dụng khi có nhu cầu. Chưa hết, Deco D4 còn tích hợp trợ lý ảo Amazon Alexa để thỏa mãn nhóm người người dùng yêu thích điều khiển thiết bị bằng giọng nói.
Chuẩn WiFi |
WiFi 5 |
Tốc độ tối đa (Trên lý thuyết) |
5GHz: 867 Mbps và 2.4 GHz: 300 Mbps |
Kiểu ăng-ten |
4 anten ngầm |
MU-MIMO |
✓ |
Tiêu chuẩn bảo mật |
WPA 2 |
Số Pack |
1 đến 3 |
Loại băng tần |
Băng tần kép |
Beamforming |
✓ |
Giao thức IPv6 |
✓ |
Khuyến nghị sử dụng |
Căn hộ 3-5 phòng/ 370m2 với các gói cước Internet <100Mbps |
2.2. Deco M4 - Tốc độ mạng mạnh gấp 3 lần
Hệ thống Mesh WiFi của Deco M4 cung cấp tốc độ mạng gấp 3 lần so với router WiFi thông thường. Việc di chuyển giữa các phòng, tầng trên tầng dưới liên tục sẽ không bị ảnh hưởng bởi sự gián đoạn băng thông. Chất lượng hình ảnh/video khi xem phim, livestream hay video call luôn giữ ở mức ổn định, không bị đứng hình hay giật lag. Giao diện hệ thống hết sức trực quan, dễ thao tác bằng những hướng dẫn cài đặt đơn giản.
Chuẩn WiFi |
WiFi 5 |
Tốc độ tối đa (Trên lý thuyết) |
5GHz: 867 Mbps và 2.4 GHz: 300 Mbps |
Kiểu ăng-ten |
4 anten ngầm |
MU-MIMO |
✓ |
Tiêu chuẩn bảo mật |
WPA 2 |
Số Pack |
1 đến 3 |
Loại băng tần |
Băng tần kép |
Beamforming |
✓ |
Giao thức IPv6 |
✓ |
Khuyến nghị sử dụng |
Căn hộ 3-5 phòng/ 370m2 |
2.3. Deco M5 - Truyền tín hiệu qua mọi vật cản
Sản phẩm Deco M5 với tốc độ kết nối tối đa 1267Mbps, cao hơn hẳn thiết bị thông thường. Đặc điểm này cực phù hợp với những không gian chật chội, nhiều thiết bị nội thất như tường, tủ, tivi, gương,... cả về tốc độ lẫn năng lực truyền tín hiệu xuyên mọi vật cản.
Tính năng mật TP-Link HomeCare từ Trend Micro cho phép thiết lập những ứng dụng ưu tiên mới được truy cập mạng, ngăn cản sự xâm nhập trái phép từ thiết bị lạ.
Chuẩn WiFi |
WiFi 5 |
Tốc độ tối đa (Trên lý thuyết) |
5GHz: 867 Mbps và 2.4 GHz: 400 Mbps |
Kiểu ăng-ten |
4 anten ngầm |
MU-MIMO |
✓ |
Tiêu chuẩn bảo mật |
WPA 2 và TP-Link HomeCare |
Số Pack |
1 đến 3 |
Loại băng tần |
Băng tần kép |
Beamforming |
✓ |
Giao thức IPv6 |
✓ |
Khuyến nghị sử dụng |
Căn hộ 3-5 phòng/ 370m2 |
2.4. Deco X20 - Phủ sóng liền mạch lên đến 500m2
Deco X20 được thiết kế dựa trên công nghệ WiFi 6 – dạng WiFi cao cấp nhất hiện nay. Thiết bị cài đặt khá dễ dàng bằng cách tải ứng dụng Deco TP-Link rồi thực hiện theo hướng dẫn chi tiết của nhà sản xuất. Sản phẩm có thể phủ sóng liền mạch cho cả căn nhà lên đến 500m2 vì được hỗ trợ bởi công nghệ BSS Color và Beamforming.
Chuẩn WiFi |
WiFi 6 |
Tốc độ tối đa (Trên lý thuyết) |
1800Mbps đến 1,201 Mbps trên 5GHz và 574 Mbps trên 2.4 GHz. |
Kiểu ăng-ten |
2 anten dual band ngầm |
MU-MIMO |
✓ |
Tiêu chuẩn bảo mật |
WPA 3 và TP-Link HomeCare |
Số Pack |
1 đến 3 |
Loại băng tần |
Băng tần kép |
Beamforming |
✓ |
Giao thức IPv6 |
✓ |
Khuyến nghị sử dụng |
Căn hộ 1 - 3 phòng/ 370m2 |
2.5. Deco X50 - Kết nối thiết bị nhanh chóng
Deco X50 được trang bị AI-Driven Mesh có khả năng tự động tìm hiểu nhu cầu người dùng, môi trường mạng và chất lượng máy khách cực thông minh giúp kết nối nhanh chóng mà không gặp bất cứ vấn đề gì.
Bên cạnh đó, bộ tính năng tích hợp của TP-Link HomeShield cho phép xác định lỗ hổng mạng, giới hạn thời gian truy cập Internet giúp bạn dễ dàng quản lý toàn bộ quá trình sử dụng WiFi của con mình.
Chuẩn WiFi |
Wi-Fi 6 |
Tốc độ tối đa (Trên lý thuyết) |
5GHz: 2402 Mbps và 2.4 GHz: 574 Mbps |
Kiểu ăng-ten |
2 anten dual band ngầm |
MU-MIMO |
✓ |
Tiêu chuẩn bảo mật |
WPA 3 và TP-Link HomeCare |
Số Pack |
1 đến 3 |
Loại băng tần |
Băng tần kép |
Beamforming |
✓ |
Giao thức IPv6 |
✓ |
Khuyến nghị sử dụng |
Căn hộ 3 - 5 phòng/ 370m2 |
2.6. Deco X60 - Kết nối nhanh hơn, nhiều thiết bị hơn
Sự kết hợp vượt trội cùng lúc chuẩn mới nhất WiFi 6, công nghệ hiện đại MU-MIMO, Beamforming, WPA3, Target Wake Time, … giúp Deco X60 xứng đáng là thiết bị phát sóng WiFi hoàn hảo cho khu vực có mật độ người truy cập Internet đông đảo. Cùng với tốc độ tối đa lên đến 3000 Mbps, người sử dụng trải nghiệm nhu cầu xem video 8K mượt mà, hạn chế gián đoạn.
Chuẩn WiFi |
Wi-Fi 6 |
Tốc độ tối đa (Trên lý thuyết) |
3.000 Mbps đến 2.402 Mbps trên 5GHz và 574 Mbps trên 2.4 GHz. |
Kiểu ăng-ten |
4 anten ngầm |
MU-MIMO |
✓ |
Tiêu chuẩn bảo mật |
WPA 3 và TP-Link HomeCare |
Số Pack |
1 đến 3 |
Loại băng tần |
Băng tần kép |
Beamforming |
✓ |
Giao thức IPv6 |
✓ |
Khuyến nghị sử dụng |
Căn hộ 3-5 phòng |
3. 3 lưu ý giúp sử dụng WiFi Mesh đạt hiệu quả cao
Mặc dù cách quản lý và cài đặt hệ thống WiFi Mesh khá đơn giản và ai cũng có thể dễ dàng thực hiện. Thế nhưng, để sử dụng WiFi Mesh đạt hiệu quả cao, bạn cần lưu ý 3 vấn đề sau đây.
1 - Đảm bảo khoảng cách giữa các thiết bị WiFi Mesh
- Nếu khu vực không có vật cản như tường, tủ gia đình,... bạn nên đặt các thiết bị phát sóng cách nhau 15 – 25m giữa các node mạng.
- Ngược lại nếu có nhiều vật cản, bạn chỉ nên giữ chúng ở khoảng cách tối đa từ 9 – 12m là tốt nhất.
Vì các node càng để gần nhau, tín hiệu phát sóng càng mạnh nhưng vùng phủ sóng lại hẹp đi. Trong khi đặt xa quá, vùng phủ sóng tăng lên nhưng tốc độ phát sóng có vẻ chậm đi.
Khoảng cách giữa các node mạng cực quan trọng ảnh hưởng đến tốc độ kết nối Internet
2 - Chọn sơ đồ kết nối phù hợp
Việc thiết lập sơ đồ mạng (topology) phù hợp sẽ giúp tốc độ kết nối Internet ổn định hơn. Có 2 loại sơ đồ mạng phổ biến là sơ đồ hình sao và sơ đồ hình chuỗi.
- Với sơ đồ hình sao: Node chính đặt ở trung tâm, các node mạng phụ đặt theo các vị trí ngôi sao còn lại. Sơ đồ này giúp tốc độ truyền dẫn cao phù hợp với tòa nhà nhiều tầng, đủ sóng WiFi cho khoảng 1000 người sử dụng.
- Sơ đồ hình chuỗi: Kết nối các node mạng liên tục với nhau thành một hệ thống xâu chuỗi, giúp cho tốc độ mạng liên tục ổn định, liền mạch hạn chế tối đa hiện tượng mất kết nối. Loại sơ đồ này thường phù hợp với tòa nhà có 4 – 5 tầng và đủ để 100 – 120 người sử dụng cùng lúc.
Sơ đồ kết nối các thiết bị phát sóng phù hợp giúp tốc độ truyền tín hiệu sóng WiFi ổn định
3 - Tắt bớt thiết bị khi không sử dụng
Vì các thiết bị WiFi Mesh có khả năng tự động kết nối lại nhanh chóng. Nên nếu không có nhu cầu sử dụng tại một khu vực nào đó, bạn có thể rút nguồn thiết bị để tiết kiệm điện năng. Khi cần sử dụng chỉ cần cắm lại là thiết bị sẽ tự động kết nối lại với hệ thống.
Tóm lại, để đưa ra sự lựa chọn WiFi Mesh nào tốt cần rất nhiều yếu tố. Mong rằng, một số tiêu chí cơ bản đã đề cập trong bài viết sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đưa ra quyết định nên mua WiFi Mesh nào. Nếu bạn còn bất kỳ băn khoăn nào cần giải đáp, hãy liên hệ với TP-Link để được tư vấn và hướng dẫn chi tiết hơn!
Công ty TNHH TP-Link Technologies Việt Nam
- Website: https://www.tp-link.com/vn/
- Hỗ trợ trực tuyến: https://community.tp-link.com
- Hotline:
- Phòng Kinh Doanh: (028) 66894777
- Hỗ Trợ Kỹ Thuật: (028) 62615079
- Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 6, và sáng Thứ 7 trong giờ hành chính.
- Fax: +84 8 62615046
Hoặc để lại bình luận phía bên dưới để được giải đáp các thắc mắc, câu hỏi sớm nhất