So sánh Access Point và Router dựa trên 10 tiêu chí phổ biến
Access Point và Router là 2 sản phẩm đã quá gần gũi với người dùng mạng. Tuy nhiên, trên thực tế tình trạng người dùng nhầm lẫn giữa hai sản phẩm này thường rất phổ biến. Vì thế ở bài viết sau đây, TP-Link sẽ cung cấp đến bạn 10 tiêu chí để phân biệt rõ ràng Access Point và Router. Hãy cùng tìm hiểu tổng quan ở bảng ngay bên dưới.
Tiêu chí |
Access Point |
Router |
Định nghĩa |
Một loại thiết bị thu phát WiFi có khả năng tạo ra WLAN |
Thiết bị mạng dùng để chuyển các gói dữ liệu đến các thiết bị đầu cuối |
Chức năng |
Bộ chia mạng Switch và phần phát WiFi |
Kết nối mạng có dây với các thiết bị khác thông qua chức năng phát WiFi |
Nguyên lý hoạt động |
Kết nối dây mạng để phát WiFi và thu sóng WiFi để phát lại, không cần cấp IP |
Kết nối dây mạng để phát WiFi và thu sóng WiFi để phát lại nhưng cần có địa chỉ IP |
Vùng phủ sóng |
Trung bình - Rộng |
Hẹp - Trung bình |
Công nghệ đi kèm |
MU-MIMO, Beamforming,... |
MU-MIMO, Beamforming, QoS, VPN, Quản lý IP, VLAN,... |
Cài đặt và quản lý |
Đơn giản |
Đơn giản đến phức tạp |
Chi phí đầu tư |
Trung bình - Cao |
Thấp - Trung bình |
Nội dung chính:
1. So sánh Access Point và Router dựa vào chức năng & nguyên lý hoạt động
1.1. Định nghĩa
1.2. Chức năng
1.3. Nguyên lý hoạt động
2. So sánh Access Point và Router dựa vào hiệu quả sử dụng
2.1. Vùng phủ sóng
2.2. Công nghệ đi kèm
2.3. Khả năng kết nối
2.4. Cài đặt và quản lý
3. So sánh Access Point và Router dựa vào hiệu quả kinh tế
4. Nên dùng Access Point hay Router
1. So sánh Access Point và Router dựa vào chức năng & nguyên lý hoạt động
Bạn cũng dễ dàng nhận thấy, 2 sản phẩm đã có sự khác nhau ngay từ định nghĩa, chức năng và nguyên lý hoạt động. Vậy cụ thể, ap Router khác biệt như thế nào xét trên 2 phương diện này, bạn hãy theo dõi ở bảng và nội dung kế tiếp.
Tiêu chí |
Access Point |
Router |
Định nghĩa |
Một loại thiết bị thu phát WiFi có khả năng tạo ra WLAN |
Thiết bị mạng dùng để chuyển các gói dữ liệu đến các thiết bị đầu cuối |
Chức năng |
Như chức năng một bộ chia mạng Switch và có thêm phần phát WiFi |
Kết nối mạng có dây với các thiết bị khác thông qua chức năng phát WiFi |
Nguyên lý hoạt động |
Kết nối dây mạng để phát WiFi và thu sóng WiFi để phát lại không cần cấp IP |
Kết nối dây mạng để phát WiFi và thu sóng WiFi để phát lại nhưng cần có địa chỉ IP |
1.1. Định nghĩa
- Access Point: Access Point là một loại thiết bị thu phát WiFi có khả năng tạo ra WLAN (mạng không dây cục bộ)
- Router: Router (thiết bị định tuyến hoặc bộ định tuyến) là thiết bị mạng dùng để chuyển các gói dữ liệu đến các thiết bị đầu cuối. Hoặc có thể hiểu Router là một thiết bị để chia sẻ Internet tới nhiều các thiết bị khác trong cùng lớp mạng.
1.2. Chức năng
- Access Point: Thiết bị có chức năng như của một bộ chia mạng Switch và thêm phần phát WiFi. Điều này giúp chuyển đổi mạng có dây thành mạng không dây. Từ đó, tạo kết nối giữa các thiết bị hỗ trợ kết nối không dây và truyền về mạng cục bộ.
- Router: Thiết bị này có khả năng kết nối mạng có dây với các thiết bị khác thông qua chức năng phát WiFi. Đồng thời, có khả năng phát thành nhiều mạng nhỏ khác nhau phục vụ nhu cầu của người dùng.
Access Point được sử dụng nhiều ở các văn phòng, công ty
1.3. Nguyên lý hoạt động
Thiết bị Access Point và Router có thể hoạt động theo hai cách kết nối là kết nối dây mạng để phát WiFi và thu sóng WiFi để phát lại. Tuy nhiên, điểm khác nhau về nguyên lý hoạt động của 2 sản phẩm này là:
- Access Point sẽ không cấp IP và chung lớp mạng với hệ thống.
- Router sẽ cấp IP và khác lớp mạng với hệ thống trước đó.
2. So sánh Access Point và Router dựa vào hiệu quả sử dụng
Hiệu quả sử dụng của 2 thiết bị mạng này chính là yếu tố giúp người dùng cân nhắc xem nên sử dụng sản phẩm nào để đáp ứng nhu cầu nhất. Có 4 tiêu chí mà bạn cần quan tâm bao gồm: vùng phủ sóng, công nghệ đi kèm, khả năng kết nối và cài đặt.
Tiêu chí |
Access Point |
Router WiFi |
Vùng phủ sóng |
Có thể có nhiều AP trong 1 lớp mạng nên vùng phủ sóng rộng |
Trong 1 lớp mạng chỉ có 1 Router nên vùng phủ sóng hẹp |
Công nghệ đi kèm |
Đa phần chỉ có các công nghệ WiFi (MU-MIMO, Beamforming,...) |
Nhiều công nghệ quản lý mạng và WiFi (MU-MIMO, Beamforming, QoS, VPN, Quản lý IP, VLAN,...) |
Khả năng kết nối |
Chịu tải vài chục đến vài trăm thiết bị. |
Từ vài chục đến vài trăm thiết bị |
Cài đặt và quản lý |
Cài đặt đơn giản hơn |
Cài đặt đơn giản đến phức tạp tùy mục đích sử dụng. Có thể quản lý các AP |
2.1. Vùng phủ sóng
- Access Point: Trong khi đó, có thể có nhiều Access Point trong cùng một lớp mạng. Điều này giúp cho vùng phủ sóng rộng hơn, tín hiệu sóng WiFi cùng từ đó mà phát đi xuyên mọi ngóc ngách mạnh mẽ.
- Router: Trong cùng một lớp mạng thường chỉ có một Router WiFi nên vùng phủ sóng khá hẹp và người dùng cần sử dụng thêm các thiết bị mở rộng sóng nếu muốn cải thiện tốc độ sóng WiFi.
2.2. Công nghệ đi kèm
- Access Point: Các sản phẩm Access Point hầu như đa phần chỉ có các công nghệ WiFi bao gồm MU-MIMO, Beamforming,...
- Router: Phần lớn các sản phẩm Router WiFi mới được sản xuất hiện nay đều được trang bị công nghệ quản lý mạng và WiFi như MU-MIMO, Beamforming, QoS, VPN, Quản lý IP, VLAN,...
Công nghệ MU-MIMO cho người dùng trải nghiệm sóng WiFi mạnh mẽ, giảm độ trễ
2.3. Khả năng kết nối
- Access Point: Access Point còn tùy theo phần cứng mới chịu tải vài chục đến vài trăm thiết bị. Tuy nhiên, thiết bị vẫn phụ thuộc vào khả năng chịu tải của Router chính.
- Router: Đây là thiết bị chịu tải chính nên tùy theo phần cứng có thể chịu tải từ vài chục đến vài trăm thiết bị.
2.4. Cài đặt và quản lý
- Access Point: Thường sẽ cài đặt đơn giản hơn và theo một hệ thống sẵn có.
- Router: Có rất nhiều Router WiFi có chức năng từ cơ bản đến nâng cao phục vụ mọi nhu cầu tương ứng của người dùng. Do đó, việc cài đặt cùng theo hướng tối giản đến phức tạp tùy mục đích sử dụng và hơn nữa thiết bị còn có thể quản lý các Access Point.
3. So sánh Access Point và Router dựa vào hiệu quả kinh tế
- Access Point: Sẽ có chi phí đầu tư cao nên sóng WiFi truyền đi cũng sẽ mạnh mẽ hơn. Nếu gia đình bạn có ngân sách “rủng rỉnh” muốn trải nghiệm băng thông tối đa giữa các tầng thì nên sử dụng sản phẩm này. Tuy giá thành khá cao nhưng bạn sẽ được tận hưởng mạng Internet ổn định.
- Router: Thường sẽ có giá thấp hơn Access Point nên được sử dụng cho những hộ gia đình, khu vực ít người có nhu cầu sử dụng Internet. Một số sản phẩm có giá tương đương với Access Point được sản xuất để đáp ứng người dùng hay chơi game, livestream, làm việc trực tuyến tại nhà.
Router có chi phí thấp hơn Access Point
4. Nên dùng Access Point hay Router
Với tất cả những thông tin mà bài viết vừa nêu ở trên, bạn cần cân nhắc tùy vào điều kiện hoàn cảnh và khả năng chi trả của mình để lựa chọn sản phẩm phù hợp. Có 2 trường hợp phổ biến ngoài thực tế như sau:
1 - Hộ gia đình:
- Trường hợp nên dùng Router: Nếu bạn muốn giảm nhiễu hoặc không bị nhiễu với WiFi hàng xóm, các thành viên trong gia đình sử dụng có nhu cầu sử dụng bình thường, ít người dùng, chi phí đầu tư thấp thì nên dùng Router.
- Trường hợp nên dùng Access Point: Trong khi, Access Point có chi phí và khả năng truyền sóng cao hơn sẽ hợp để sử dụng với những gia đình có nhu cầu trải nghiệm Internet mọi lúc, kinh tế dư giả hoặc có nhu cầu làm việc tại nhà.
2 - Doanh nghiệp và đơn vị kinh doanh:
Access Point được sử dụng trong các doanh nghiệp và khu vực lớn hơn đòi hỏi nhiều Access Point để cung cấp băng thông cho nhiều người dùng. Nếu quy mô nhân viên tăng lên, doanh nghiệp sẽ cần lắp thêm Access Point, trong khi Router thì không thể đáp ứng việc mở rộng phạm vi băng tần. Thông thường, có một số Access Point sẽ được cắm vào một Router riêng biệt khi khi người dùng muốn chuyển vùng từ Access Point này sang Access Point khác.
Tóm lại, việc sử dụng Access Point hay Router sẽ tùy thuộc vào nhu cầu của người dùng là cá nhân hoặc tổ chức. Trường hợp bạn đang băn khoăn giữa một trong hai sản phẩm ap router, hãy cân nhắc thật kỹ nhu cầu của bản thân và khả năng chi trả để khi sử dụng tránh được những trải nghiệm không như kỳ vọng.
Nếu bạn còn bất kỳ băn khoăn nào cần giải đáp, hãy liên hệ với TP-Link để được tư vấn và hướng dẫn chi tiết hơn nhé!
Công ty TNHH TP-Link Technologies Việt Nam
- Website: https://www.tp-link.com/vn/
- Hỗ trợ trực tuyến: https://community.tp-link.com
- Hotline:
- Phòng Kinh Doanh: (028) 66894777
- Hỗ Trợ Kỹ Thuật: (028) 62615079
- Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 6, và sáng Thứ 7 trong giờ hành chính
- Fax: +84 8 62615046