Thiết lập lại
Show Filter
    •  

      Tốc độ Wi-Fi

    •  

      Chuẩn Wi-Fi

    •  

      Form Factor

    •  

      Port

    •  

      Tính năng Nâng cao

    •  

      PoE

    Gắn Trần

    • Access Point Wi-Fi 7 Ba Băng Tần Gắn Trần BE22000
       
      Sắp ra mắt
        Compare
      • Access Point Wi-Fi 7 Ba Băng Tần Gắn Trần BE22000
      • Access Point Wi-Fi 7 Ba Băng Tần Gắn Trần BE22000
      • Access Point Wi-Fi 7 Ba Băng Tần Gắn Trần BE22000
      EAP783

      Access Point Wi-Fi 7 Ba Băng Tần Gắn Trần BE22000

      • 11520 Mbps (6 GHz) + 8640 Mbps (5 GHz) + 1376 Mbps (2.4 GHz)
      • Wi-Fi 7 on 6 GHz Band
      • 2× 10G Port
      • Centralized management
    • Access Point Wi-Fi 7 Ba Băng Tần Gắn Trần BE11000
       
      Sắp ra mắt
        Compare
      • Access Point Wi-Fi 7 Ba Băng Tần Gắn Trần BE11000
      • Access Point Wi-Fi 7 Ba Băng Tần Gắn Trần BE11000
      • Access Point Wi-Fi 7 Ba Băng Tần Gắn Trần BE11000
      EAP773

      Access Point Wi-Fi 7 Ba Băng Tần Gắn Trần BE11000

      • 5760 Mbps (6 GHz) + 4320 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
      • Wi-Fi 7 on 6 GHz Band
      • 1× 10G Port
      • Centralized management
    • Access Point Wi-Fi 7 Ba Băng Tần Gắn Trần BE11000
       
      Sắp ra mắt
        Compare
      • Access Point Wi-Fi 7 Ba Băng Tần Gắn Trần BE11000
      • Access Point Wi-Fi 7 Ba Băng Tần Gắn Trần BE11000
      • Access Point Wi-Fi 7 Ba Băng Tần Gắn Trần BE11000
      EAP772

      Access Point Wi-Fi 7 Ba Băng Tần Gắn Trần BE11000

      • 5760 Mbps (6 GHz) +4320 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
      • Wi-Fi 7 Technology (160 MHz, 4K-QAM, MLO, Multi-RUs)
      • 1× 2.5G Port
      • PoE Support
      • Centralized management
    • Access Point Wi-Fi 7 Gắn Trần BE5000
       
      Bán chạy
        Compare
      • Access Point Wi-Fi 7 Gắn Trần BE5000
      • Access Point Wi-Fi 7 Gắn Trần BE5000
      • Access Point Wi-Fi 7 Gắn Trần BE5000
      EAP723

      Access Point Wi-Fi 7 Gắn Trần BE5000

      • 4324 Mbps (5 GHz) + 688 Mbps (2.4 GHz)
      • Công nghệ Wi-Fi 7 (240 MHz, 4K-QAM, Multi-RUs)
      • 1 cổng 2.5G
      • Hỗ trợ PoE
      • Quản lý tập trung
    • AXE11000 Ceiling Mount Quad-Band WiFi 6E Access Point
       
      Sắp ra mắt
        Compare
      • AXE11000 Ceiling Mount Quad-Band WiFi 6E Access Point
      • AXE11000 Ceiling Mount Quad-Band WiFi 6E Access Point
      • AXE11000 Ceiling Mount Quad-Band WiFi 6E Access Point
      EAP690E HD

      AXE11000 Ceiling Mount Quad-Band WiFi 6E Access Point

      • 4804 Mbps (6 GHz)+ 4804 Mbps (5 GHz) + 1148 Mbps (2.4 GHz)
      • WiFi 6E (WiFi 6 on 6 GHz Band)
      • High-Density Connectivity up to 2000 Clients
      • 10G Port
      • Centralized Cloud Management
    • AX5400 Ceiling Mount WiFi 6 Access Point
       
        Compare
      • AX5400 Ceiling Mount WiFi 6 Access Point
      • AX5400 Ceiling Mount WiFi 6 Access Point
      • AX5400 Ceiling Mount WiFi 6 Access Point
      EAP670

      AX5400 Ceiling Mount WiFi 6 Access Point

      • 574 Mbps at 2.4GHz + 4804 Mbps at 5 GHz
      • High-Efficiency WiFi 6
      • 802.3at PoE+ and DC Power Supply
      • Seamless Roaming
      • Centralized Cloud Management
    • Access Point Gắn Trần Wi-Fi Băng Tần Kép AX3600
       
      WI-FI Alliance Certification
        Compare
      • Access Point Gắn Trần Wi-Fi Băng Tần Kép AX3600
      • Access Point Gắn Trần Wi-Fi Băng Tần Kép AX3600
      • Access Point Gắn Trần Wi-Fi Băng Tần Kép AX3600
      EAP660 HD

      Access Point Gắn Trần Wi-Fi Băng Tần Kép AX3600

      • 1 cổng Ethernet 2.5 G 
      • 1148 Mbps trên băng tần 2.4GHz + 2402 Mbps trên băng tần 5 GHz
      • Kết nối mật độ cao
      • 802.3at PoE
      • Tích hợp nền tảng Omada SDN liền mạch

    Compare Product(/3)