T1600G-28PS (TL-SG2424P)

End of Life

Switch Smart PoE+ JetStream 24 cổng Gigatbit với 4 khe cắm SFP

  • Hỗ trợ 24 cổng PoE+ theo chuẩn 802.3at/af với tổng nguồn cung cấp là 192W
  • Tính năng L2+ —— Định tuyến tĩnh, giúp định tuyến lưu lượng nội bộ để sử dụng mạng hiệu quả hơn
  • Liên kết cổng IP-MAC, ACL, Port Security, DoS Defend, Storm control, DHCP Snooping, 802.1X và Radius Authentication cung cấp cho bạn chiến lược bảo mật mạnh mẽ.
  • L2/L3/L4 QoS và IGMP snooping tối ưu hóa các ứng dụng thoại và video
  • Hỗ trợ IPv6 với stack IPv4/IPv6, MLD snooping, phát hiện IPv6 lân cận
  • Chế độ quản lý WEB/CLI, SNMP, RMON và Dual Image mang lại nhiều tính năng quản lý

Learn more about TP-LINK PoE technology >

Giới thiệu sản phẩm

T1600G-28PS cung cấp 24 cổng 10/100/1000Mbps RJ45 hỗ trợ PoE tuân theo chuẩn 802.3at/af, với tổng nguồn PoE lên đến 192W, mạnh mẽ và linh hoạt đủ cho người dùng triển khai điểm truy cập Wi-Fi hoặc camera giám sát mạng dựa trên IP. Bộ chuyển đổi cũng được trang bị 4 khe cắm SFP, mở rộng mạng của bạn một cách linh hoạt. Hơn nữa, nó cung cấp hiệu suất cao, tính năng L2 và L2+ mạnh mẽ như định tuyến tĩnh, QoS cấp doanh nghiệp và bảo mật hữu ích.

Định tuyến tĩnh giúp định tuyến lưu lượng nội bộ để sử dụng hiệu quả hơn các tài nguyên mạng. Tính năng Storm Control bảo vệ chống lại Broadcast, Multicast và Unknown unicast Storm. 802.1X và Xác thực Radius cho phép mạng khách xác thực thông qua dịch vụ Radius bên ngoài. Quản lý chất lượng(QoS, L2 to L4) cung cấp khả năng quản lý lưu lượng nâng cao để truyền tải dữ liệu của bạn mượt mà hơn và nhanh hơn. Hơn nữa, giao diện quản lý web dễ sử dụng với SNMP, RMON và hình ảnh kép giúp cài đặt nhanh hơn và giảm thời gian cấu hình. Với tất cả tính năng nâng cao, Switch Smart PoE+ JetStream Gigatbit T1600G-28PS là sự lựa chọn lý tưởng cho dự án hoặc hệ thống mạng doanh nghiệp cần tính năng PoE.

 

Cấp nguồn thông qua cổng Ethernet tuân theo chuẩn IEEE 802.3at/af

T1600G-28PS cung cấp 24 cổng 10/100/1000Mbps RJ45 hỗ trợ PoE tuân theo chuẩn 802.3at/af và tổng nguồn là 192W để cung cấp cho bất kỳ thiết bị điện nào tương tích với chuẩn 802.3at/af. Nhỏ gọn và linh hoạt, T1600G-28PS lý tưởng để sử dụng PoE linh hoạt để triển khai điểm truy cập Wi-Fi hoặc camera giám sát dựa trên IP cho các dự án hoặc mạng doanh nghiệp nhỏ.

 

Tính năng Abundant Layer 2

T1600G-28PS hỗ trợ tính năng L2 phong phú, bao gồm 802.1Q tag VLAN, Port Isolation, Port Mirroring, STP/RSTP/MSTP, Link Aggregation Group và tính năng Flow Control 802.3x. Bên cạnh đó, switch cung cấp tính năng nâng cao cho bảo trì mạng như Loop Back Detection, Cable Diagnostics và IGMP Snooping. IGMP Snooping đảm bảo chuyển đổi thông minh chuyển tiếp luồng multicast đến thuê bao thích hợp trong khi IGMP điều chỉnh và lọc hạn chế mỗi thuê bao tại cổng truy cập trái phép. Hơn nữa, T1600G-28PS hỗ trợ tính năng L2+ —định tuyến tĩnh, là một cách đơn giản để cung cấp phân đoạn mạng với định tuyến nội bộ thông qua chuyển đổi và giúp lưu lượng mạng sử dụng hiệu quả hơn.

 

Bảo mật mạng

T1600G-28PS hỗ trợ liên kết cổng IP-MAC, Port Security, Storm control và DHCP Snooping bảo vệ chống lại sự tấn công từ broadcast storms, ARP... Ngoài ra, tính năng Access Control List(ACL, L2 đến L4) hạn chế truy cập vào các tài nguyên mạng nhạy cảm bằng cách từ chối các gói dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC, địa chỉ IP đích và nguồn, cổng TCP/UDP và thậm chí ID VLAN. Hơn nữa, switch hỗ trợ 802.1X cho phép mạng khách được xác định thông qua các server Radius bên ngoài. Tính năng VLAN khách hỗ trợ kích hoạt các máy khách không phải là 802.1X truy cập vào nguồn mạng cụ thể.

 

Tính năng QoS nâng cao

Để tích hợp dịch vụ gọi điện thoại, dữ liệu và video trên cùng một mạng, Switch áp dụng các chính sách QoS. Quản trị viên có thể chỉ định mức độ ưu tiên của lưu lượng dữ liệu dựa trên nhiều dịch vụ bao gồm Ưu tiên cổng, Ưu tiên 802.1P và ưu tiên DSCP, để đảm bảo gọi điện và video luôn rõ ràng, mượt mà và không bị chập chờn.

 

Tính năng quản lý cấp Doanh nghiệp

T1600G-28PS dễ dàng sử dụng và quản lý. Thiết bị hỗ trợ nhiều tính năng quản lý tiêu chuẩn thân thiện với người dùng như giao diện Graphical User Interface(GUI) dựa trên Web hoặc dòng lệnh Command Line Interface(CLI) tiêu chuẩn. Hỗ trợ giao thức SNMP (v1/2/3) và RMON giúp trao đổi thông tin trạng thái và phản hồi các sự kiện bất thường trong hệ thống. Và quản lý hỗ trợ IPv6 toàn diện đảm bảo độ mượt mà cho mạng dựa trên IPv6. Bên cạnh đó, nó cũng hỗ trợ Dual Image, cung cấp giảm thời gian xuống cho các Switch, khi hình ảnh đang được upgrade/ downgrade.

 
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Chuẩn và Giao thức IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x
Giao diện 24 x cổng RJ45 10/100/1000Mbps
(Hỗ trợ tự động chuyển đổi MDI / MDIX)
4 x khe cắm SFP Gigabit
Mạng Media 10BASE-T: Cáp UTP loại 3, 4, 5 (tối đa 100m)
100BASE-TX / 1000Base-T: Cáp UTP loại 5, 5e hoặc trên (tối đa 100m)
1000BASE-X: MMF, SMF
Số lượng quạt 2
Bộ cấp nguồn 100~240VAC, 50/60Hz
Điện năng tiêu thụ Tối đa(PoE bật): 264.8W (220V/50Hz)
Tối đa (PoE tắt): 28.2W (220V/50Hz)
Cổng PoE+ (RJ45) Tiêu chuẩn: tuân theo 802.3at/af
Cổng PoE +: 24 cổng
Cấp nguồn: 192W
Khung Jumbo
Kích thước ( R x D x C ) 17.3 * 8.7 * 1.73 in. (440 * 220 * 44 mm)
Lắp Rack Mountable
Tiêu thụ điện tối đa 30.77W (110V/60Hz with no PD connected)
235.8W (110V/60Hz with 192W PD connected)
Max Heat Dissipation 104.99 BTU/h (with no PD connected)
804.55 BTU/h (with 192W PD connected)
HIỆU SUẤT
Bandwidth/Backplane 56Gbps
Tốc độ chuyển gói 41.7Mpps
Bảng địa chỉ MAC 16K
Khung Jumbo 9KB
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ Hỗ trợ 802.1p ưu tiên CoS/DSCP
Hỗ trợ 8 hàng đợi ưu tiên
Xếp hàng lập kế hoạch: SP, WRR, SP+WRR
Cổng/dòng - dựa trên tốc độ giới hạn
IPv6 QoS*
Voice VLAN
L2 and L2+ Features Bộ định tuyến tĩnh
DHCP tiếp sóng
IGMP Snooping V1/V2/V3
802.3ad LACP (Lên đến 14 nhóm tập hợp, chứa 8 cổng cho mỗi nhóm)
Spanning Tree STP/RSTP/MSTP
Lọc/bảo vệ BPDU
Bảo vệ TC/Root
Phát hiện vòng lặp
802.3x Kiểm soát lưu lượng
LLDP, LLDP-MED*
VLAN Hỗ trợ đồng thời nhiều VLAN lên đến 4K (trong số 4K VLAN ID)
Dựa trên giao thức MAC/VLAN
Access Control List Gói L2~L4 lọc dựa trên nguồn và điểm đến địa chỉ MAC,
địa chỉ IP, cổng TCP/UDP
IPv6 ACL
Bảo mật AAA*
Cổng an ninh
DHCP snooping
Cổng liên kết IP-MAC
Kiểm tra ARP
802.1x và xác thực bán kính
SSH v1/v2
SSL v3/TLSv1
Broadcast/Multicast/Unknown-unicast Storm Control
Bảo vệ Dos
IPv6 Dual IPv4/IPv6 stack
Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
Phát hiện IPv6 lân cận (ND)
Path maximum transmission unit (MTU) discovery
Giao thức thông điệp điều khiển internet (ICMP) phiên bản 6
TCPv6/UDPv6
IPv6 Applications DHCPv6 Máy khách
Ping6
Tracert6
Telnet (v6)
IPv6 SNMP
IPv6 SSH
IPv6 SSL
Http/Https
IPv6 TFTP
Quản lý Web-based GUI và quản lý CLI
SNMP v1/v2c/v3,compatible with public MIBs and
TP-LINK private MIBs
RMON (nhóm 1, 2, 3, 9 )
CPU điều khiển
Cổng phản ánh
Nâng cấp Firmware: TFTP và Web
Hệ thống chẩn đoán: VCT
SYSLOG và khu vực MIBS
Màn hình kép


* Các tính năng này sẽ được hỗ trợ trong phiên bản firmware tương lai.
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm T1600G-28PS
Dây điện
Hướng dẫn cài đặt nhanh
CD nguồn
Bộ rackmount
Chân đế cao su
System Requirements Microsoft® Windows® XP, Vista™ hoặc Windows 7, Windows 8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ

From United States?

Get products, events and services for your region.