InSight S445ZI
Mới ra mắtCamera Giám sát VIGI Quay quét 4MP Hồng ngoại Đa tiêu cự
- Ống kính đa tiêu cự 2.7-13.5 mm với Zoom quang học 5x giúp dễ dàng lắp đặt và giám sát
- Độ phân giải cực cao lên đến 4MP và tầm nhìn hồng ngoại ban đêm lên đến 60m
- Phân loại người và phương tiện
- Phát hiện thông minh
- Công nghệ cải thiện chất lượng video thông minh
- Đàm thoại hai chiều, âm thanh báo động
- IP67 chống chịu thời tiết và IK10 chống phá hoại
- Công nghệ nén H.265+ tiết kiệm dung lượng nhưng vẫn đảm bảo độ sắc nét của video
Quan sát mọi thứ một cách rõ ràng hơn
Camera Giám sát VIGI Quay quét 4MP Hồng ngoại Đa tiêu cự
InSight S445ZI
Ống kính đa tiêu cự
Bằng cách điều chỉnh phạm vi quan sát (FOV - Field of View), tính năng này hỗ trợ người dùng tập trung vào các khu vực quan tâm trọng yếu, giảm thiểu các vùng phát hiện không hợp lệ và tăng cường độ rõ nét của mục tiêu.
Phóng to sắc nét hơn
Phân loại người và phương tiện
Phân loại người và phương tiện với các vật thể khác và nhận thông báo sự kiện chính xác hơn.
Tìm hiểu thêm về Công nghệ AI của VIGI >>
- Phân loại người và phương tiện
- Chỉ phân loại người
- Chỉ phân loại phương tiện
Báo động đã kích hoạt
Cảnh báo đã được lọc
Báo động đã kích hoạt
Cảnh báo đã được lọc
Báo động đã kích hoạt
Cảnh báo đã được lọc
Công nghệ cải thiện chất lượng video thông minh
-
Chống ngược sáng (True WDR): Bằng cách phân tích và kết hợp nhiều mức độ phơi sáng khác nhau, công nghệ True WDR đảm bảo cả vùng sáng và vùng tối đều được phơi sáng đúng cách, mang đến hình ảnh cân bằng tốt và tự nhiên ngay cả trong môi trường có độ tương phản cao.
-
Hồng ngoại thông minh (Smart IR): Công nghệ Smart IR tự động điều chỉnh cường độ ánh sáng hồng ngoại để tránh hiện tượng quá sáng và lóa sáng, cải thiện tầm nhìn ở các khoảng cách khác nhau và đảm bảo hình ảnh rõ nét hơn.
-
Công nghệ giảm nhiễu (3D DNR): 3D DNR là một công nghệ giảm nhiễu phân tích dữ liệu hình ảnh trên nhiều khung hình để chọn lọc giảm nhiễu đồng thời bảo toàn các chi tiết quan trọng.
-
Cân bằng trắng: Cân bằng trắng đảm bảo màu trắng hiển thị trung tính trong ảnh, bất kể điều kiện ánh sáng.
Công nghệ nén H.265+ hiệu quả
Công nghệ nén H.265+ giúp giảm băng thông và dung lượng lưu trữ cần thiết cho video mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh tuyệt vời, ttiết kiệm 57,5% và 15% dung lượng lưu trữ so với H.264 và H.265.**
CAMERA | |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9” Progressive Scan CMOS |
Tốc độ màn trập | 1/3 to 1/10000 s |
Phơi sáng | Yes |
Nhạy sáng tối thiểu | 0.005 Lux; 0 Lux with IR Light |
Cơ chế Ngày/Đêm | IR Cut Filter |
Chuyển đổi Ngày/Đêm | Unified/ Scheduled/ Auto |
Ống kính | |
---|---|
Loại | Motorized Varifocal Lens |
Độ dài tiêu cự | 2.7-13.5 mm (5X Optical Zoom) |
Khẩu độ | F1.6 |
FOV | 2.7-13.5 mm:• Horizontal FOV: 29.6°-102.0° • Vertical FOV: 16.8°-53.8°• Diagonal FOV: 34.1°-122.8° |
Ngàm ống kính | Φ14 |
Khoảng cách DORI | 2.7-13.5 mm:• Detect: 66-207 m (217-579 ft)• Observe: 28-86 m (92-282 ft)• Recognize: 13-41 m (43-135 ft)• Identify: 7-21 m (23-69 ft) |
Điều chỉnh góc (Thủ công) | |
---|---|
Vùng | Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 77°, Rotation: 0° to 360° |
Đèn chiếu sáng | |
---|---|
Đèn hồng ngoại IR | • Quantity: 4• Range: 60m (197ft)• Wavelength: 850nm |
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng | Auto/Scheduled/Always on/Always off |
VIDEO | |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 2688 x 1520 |
Luồng chính | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps• Resolution:2688x1520, 2560x1440, 2304x1296, 2048x1280, 1920x1080Note: • If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
Luồng phụ | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps• Resolution:1280x720, 848x480, 704x576, 640x480, 640x360, 352x288, 320x240• Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
Kiểm soát Bit Rate | CBR, VBR |
Nén video | • Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264• Sub-Stream: H.265/H.264 |
Loại H.264 | High Profile |
H.264+ | Main Stream Supported |
Loại H.265 | Main Profile |
H.265+ | Main Stream Supported |
Video Bit Rate | • Main Stream: 256 Kbps to 6 Mbps• Sub-Stream: 512 Kbps to 1024 Kbps |
Hình ảnh | |
---|---|
Cài đặt hình ảnh | • Mirror• Brightness• Contrast• Saturation• Sharpness• Exposure• WDR• White Balance• Prevent Overexposure to Infrared Light• HLC Adjustable by Client Software |
Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
SNR | ≥ 52 dB |
Chuyển đổi thông số hình ảnh | Yes |
Vùng riêng tư | Up to 4 Masks |
ROI | 1 Region |
Cài đặt OSD | Yes |
Âm thanh | |
---|---|
Đàm thoại | Two-Way Audio |
Âm thanh vào | Yes |
Âm thanh ra | Yes |
Nén âm thanh | Yes |
Sampling Rate âm thanh | 8KHz |
Lọc tiếng ồn môi trường | Yes |
Bit Rate âm thanh | 64 Kbps(G.711 alaw) |
MẠNG | |
---|---|
Giao thức | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS, FTP/SFTP, RTP, IPv4, IPv6, ARP |
ONVIF | Yes |
API | Open Network Video Interface (Profile S/T/G) |
Xem trực tiếp đồng thời | 3 Main Streams & 3 Sub-Streams |
Kết nối và điều khiển | VIGI App, VIGI Security Manager, Web UI, VIGI VMS, VIGI Cloud VMS |
Trình duyệt Web | • Google Chrome® 57 and above• Firefox® 52 and above• Safari® 11 and above• Microsoft® Edge 91 and above |
Cloud | Yes |
Bảo mật | Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication |
QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG | |
---|---|
Sự kiện thông minh | • Intrusion Detection• Line-Crossing Detection• Region Entering Detection• Region Exiting Detection• Object Abandoned Detection• Object Removal Detection• Loitering Detection• People Detection• Vehicle Detection• Abnormal Sound Detection• Scene Change Detection |
Basic Event | • Motion Detection (Enhanced with Human & Vehicle Classification for more accurate alerts)• Video Tampering Detection• Exception ( Illegal Login) |
Alarm Linkage | • Memory Card Video Recording• Message Push• Audible Warning• Email Alarm• Upload Capture to FTP• Alarm Out Device |
Giao diện kết nối | |
---|---|
Kết nối mạng | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port, PoE |
Báo động | 1 Alarm In, 1 Alarm Out |
Nút Reset | Yes |
Nguồn | DC Power Port |
Lưu trữ trên thiết bị | Built-In Memory Card Slot, Support MicroSD Card, up to 512 GB* |
Micro tích hợp | Yes; Records Anything Going on within a 15-ft Radius of the Camera |
Loa tích hợp | N/A |
Âm thanh | 1 Audio In, 1 Audio Out |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Nhiệt Độ Hoạt Động | -30–60 °C |
Storage Temperature | -40–60 °C |
Độ Ẩm Hoạt Động | 95% or Less (Non-Condensing) |
Storage Humidity | 95% or Less (Non-Condensing) |
Sản phẩm bao gồm | • VIGI Network Camera• Quick Start Guide• Waterproof Cable Attachments• Mounting Accessories |
Chất liệu | Metal |
Khối lượng tịnh | 0.71 Kg |
Trọng lượng | 0.96 Kg |
Power Supply | • 12V DC ± 5%, Max.10.8 W, 5.5 mm Coaxial Power Plug• PoE: 802.3af/at, class 0, Max.12 W |
Protection | IP67 Weatherproof, IK10 Vandal Proof |
Product Dimensions (L x W x H) | Φ4.4 × 3.6 in (Φ112.3 × 92.5 mm) |
Chứng Chỉ | CE, NTRA, VCCI, KC, BSMI, FCC, IP67, IK10, ONVIF |
*Thẻ nhớ SD bán riêng.
**Tính toán dựa trên thử nghiệm trong phòng thí nghiệm sử dụng camera VIGI 3MP và hiệu suất thực tế có thể thay đổi tùy theo lượng hoạt động được ghi lại, độ phân giải và các biến số khác.