InSight S485
Mới ra mắtCamera VIGI 8MP Tháp Pháo Đầy Đủ Màu
- 4K (8MP) Ultra HD và Đầy Đủ Màu 24h
- Phân Tích Người & Phương Tiện§
- Phân Loại Người & Phương Tiện
- Phát Hiện Thông Minh
- Công Nghệ Cải Thiện Video Thông Minh
- Phòng Vệ Chủ Động và Âm Thanh Hai Chiều
- Chống Nước IP67
- Công Nghệ Nén H.265+
- Nguồn 12V DC/PoE
4K Vượt Trội. Bảo Vệ Tối Ưu.
Camera Mạng Tháp Pháo 8MP Đầy Đủ Màu
InSight S485
Phân Tích Người & Phương Tiện§
Tìm kiếm và lọc người hoặc phương tiện quan tâm dựa trên nhiều thuộc tính khác nhau,
giúp quá trình tìm kiếm sau sự kiện nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Phân Loại Người & Phương Tiện
Phân biệt con người và phương tiện với các vật thể khác để nhận thông báo sự kiện chính xác hơn.
Tìm hiểu thêm về công nghệ AI của VIGI >>
- Phân Loại Người & Phương Tiện
- Chỉ Bật Phân Loại Người
- Chỉ Bật Phân Loại Phương Tiện
Báo Động Kích Hoạt
Báo Động Được Lọc
Báo Động Kích Hoạt
Báo Động Được Lọc
Báo Động Kích Hoạt
Báo Động Được Lọc
Công Nghệ Cải Thiện Video Thông Minh
-
True WDR: Bằng cách phân tích và kết hợp các mức phơi sáng khác nhau, True WDR đảm bảo cả vùng sáng và vùng tối đều được hiển thị rõ ràng, mang lại hình ảnh cân bằng và tự nhiên ngay cả trong môi trường có độ tương phản cao.△
-
Smart IR: Smart IR tự động điều chỉnh ánh sáng hồng ngoại để ngăn chặn hiện tượng phơi sáng quá mức và lóa sáng, cải thiện khả năng quan sát ở các khoảng cách khác nhau, đảm bảo hình ảnh rõ nét hơn..
-
3D DNR: 3D DNR là công nghệ giảm nhiễu phân tích dữ liệu hình ảnh qua nhiều khung hình để giảm nhiễu có chọn lọc mà vẫn giữ lại các chi tiết quan trọng.
-
Cân Bằng Trắng: Cân Bằng Trắng đảm bảo màu trắng xuất hiện trung tính trong hình ảnh, bất kể điều kiện ánh sáng.
Công Nghệ Nén H.265+ Hiệu Quả
H.265+ giảm băng thông và không gian lưu trữ cần thiết cho video trong khi vẫn duy trì chất lượng hình ảnh tuyệt vời. Nó tiết kiệm lần lượt 57.5% và 15% dung lượng lưu trữ so với H.264 và H.265.*
CAMERA | |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7” Progressive Scan CMOS |
Tốc độ màn trập | 1/3 to 1/10000 s |
Phơi sáng | Yes |
Nhạy sáng tối thiểu | 0.005 Lux; 0 Lux with IR/White light |
Cơ chế Ngày/Đêm | IR Cut Filter |
Chuyển đổi Ngày/Đêm | Unified/ Scheduled/ Auto |
Ống kính | |
---|---|
Loại | Fixed Focal Lens |
Độ dài tiêu cự | 2.8/4 mm |
Khẩu độ | F1.6 |
FOV | • 2.8 mm:Horizontal FOV: 111.4°, Vertical FOV: 58.8°, Diagonal FOV: 134°• 4 mm:Horizontal FOV: 91.5°, Vertical FOV: 46.1°, Diagonal FOV: 109.6° |
Ngàm ống kính | M12*P 0.5 |
Khoảng cách DORI | • 2.8 mmDetect: 85 m (278 ft)Observe: 35 m (116 ft)Recognize: 17 m (56 ft)Identify: 8 m (28 ft)• 4 mmDetect: 107 m (350 ft)Observe: 44 m (146 ft)Recognize: 21 m (70 ft)Identify: 11 m (35 ft) |
Điều chỉnh góc (Thủ công) | |
---|---|
Vùng | Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 75°, Rotation: 0° to 360° |
Đèn chiếu sáng | |
---|---|
Đèn hồng ngoại IR | Quantity: 4Range: 30mWavelength: 850nm |
Đèn LED trắng | Quantity: 4Range: 30m |
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng | Auto/Scheduled/Always on/Always off |
VIDEO | |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 3840 X 2160 |
Luồng chính | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps• Resolution:3840x2160, 2560x1440, 2304x1296, 2048x1280, 1920x1080,1280x720• Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps.If 120dB is turned on, the frame rate can only support up to 20fps. |
Luồng phụ | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps• Resolution:848x480, 704x576, 640x480, 640x360, 352x288, 320x240• Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps.If 120dB is turned on, the frame rate can only support up to 20fps. |
Kiểm soát Bit Rate | CBR, VBR |
Nén video | Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264Sub-Stream: H.265/H.264 |
Loại H.264 | High Profile |
H.264+ | Main Stream Supported |
Loại H.265 | Main Profile |
H.265+ | Main Stream Supported |
Video Bit Rate | Main Stream: 256 Kbps to 8 MbpsSub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps |
Hình ảnh | |
---|---|
Cài đặt hình ảnh | • Mirror• Brightness• Contrast• Saturation• Sharpness• Exposure• WDR• White Balance• Prevent Overexposure to Infrared Light• HLC Adjustable by Client Software |
Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
Wide Dynamic Range | 120 dBNote: When People & Vehicle Analytics is enabled, only DWDR is supported. |
SNR | ≥ 52 dB |
Chuyển đổi thông số hình ảnh | Yes |
Vùng riêng tư | Up to 4 Masks |
ROI | 1 Region |
Cài đặt OSD | Yes |
Âm thanh | |
---|---|
Đàm thoại | Two-Way Audio |
Âm thanh vào | Yes |
Âm thanh ra | Yes |
Nén âm thanh | Yes |
Sampling Rate âm thanh | 8KHz |
Lọc tiếng ồn môi trường | Yes |
Bit Rate âm thanh | 64 Kbps(G.711 alaw) |
MẠNG | |
---|---|
Giao thức | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS, FTP/SFTP, RTP, IPv4, IPv6, ARP |
ONVIF | Yes |
API | ONVIF Profile S/T/G |
Xem trực tiếp đồng thời | 3 Main Streams & 3 Sub-Streams |
Kết nối và điều khiển | VIGI App, VIGI Security Manager, Web UI, VIGI VMS, VIGI Cloud VMS |
Trình duyệt Web | Google Chrome® 57 and aboveFirefox® 52 and aboveSafari® 11 and aboveMicrosoft® Edge 91 and above |
Cloud | Yes |
Bảo mật | Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication |
QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG | |
---|---|
Sự kiện thông minh | • Intrusion Detection• Line-Crossing Detection• Region Entering Detection• Region Exiting Detection• Object Abandoned Detection• Object Removal Detection• Loitering Detection• People Detection• Vehicle Detection• Abnormal Sound Detection• Scene Change Detection |
Basic Event | • Motion Detection (Enhanced with Human & Vehicle Classification for more accurate alerts)• Video Tampering Detection• Exception ( Illegal Login) |
Alarm Linkage | • Memory Card Video Recording• Message Push• Audible Warning• White Light Flashing |
Deep Learning Function | |
---|---|
People & Vehicle Analytics | Search and filter to people or vehicle of interest based on many different attributes, making post-event search faster and easier.§ |
Giao diện kết nối | |
---|---|
Kết nối mạng | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port, PoE |
Báo động | N/A |
Nút Reset | Yes |
Nguồn | DC Power Port |
Lưu trữ trên thiết bị | Built-In Memory Card Slot, Support MicroSD Card, up to 512 GB** |
Micro tích hợp | Yes; Records Anything Going on within a 15-ft Radius of the Camera |
Loa tích hợp | Yes |
Âm thanh | N/A |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Nhiệt Độ Hoạt Động | -30–60 °C |
Storage Temperature | -40–60 °C |
Độ Ẩm Hoạt Động | 95% or Less (Non-Condensing) |
Storage Humidity | 95% or Less (Non-Condensing) |
Sản phẩm bao gồm | VIGI Network CameraQuick Start GuideWaterproof Cable AttachmentsMounting Accessories |
Chất liệu | Metal |
Khối lượng tịnh | 0.48 Kg |
Power Supply | 12V DC ± 5%, Max. 11.5 W, 5.5 mm Coaxial Power PlugPoE: 802.3af/at, class 0, Max. 12.5 W |
Protection | IP67 |
Product Dimensions (L x W x H) | 4.4 × 4.4 × 3.3 in (111 × 111 × 83.7 mm) |
Chứng Chỉ | CE, NTRA, VCCI, KC, BSMI, FCC, IC |
§Chức năng này phải được sử dụng với phần mềm chuyên dụng của VIGI.
△Khi Phân Tích Người & Phương Tiện được kích hoạt, chỉ hỗ trợ DWDR.
*Các tính toán dựa trên thử nghiệm trong phòng thí nghiệm với camera VIGI 3MP, hiệu suất thực tế có thể thay đổi tùy theo lượng hoạt động được ghi lại, độ phân giải và các biến số khác.
**Thẻ SD không đi kèm trong gói sản phẩm.