TG-3269
End of LifeCard mạng loại Gigabit PCI
- Card mạng PCI tốc độ 10/100/1000Mbps
- Tương thích với chuẩn Ethernet IEEE 802.3/802.3u/802.3ab
Sản phẩm này có công dụng gì
TG-3269 là một card Ethernet Gigabit tốc độ 10/100/1000mbps, chuẩn 32 bit 33/66MHz PCI-bus. Với chức năng hỗ trợ duy nhất UTP / STP và tự động đàm phán (Nway), các thẻ có thể tự động thương lượng(Nway). card có thể tự động thích ứng với các tốc độ 10Mbps, 100Mbps hay 1000Mbps, and bán hoặc chế độ công song toàn phần với thiết bị liên kết của nó( ví dụ như hub). Hỗ trợ ACPI, phù hợp với chuẩn PCI 2.2. Bộ driver đầy đủ được cung cấp cho các hệ điều hành chính
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1q, 802.1p CSMA/CD, TCP/IP, PCI Revision 2.1/2.2 |
Giao diện | 1 x PCI 32-bit 1 x cổng RJ45 10/100/1000Mbps |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP cáp loại 3, 4, 5 (tối đa 100m) EIA / TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) 100BASE-TX: UTP cáp loại 5, 5e (tối đa 100m) EIA / TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) 1000Base-T: UTP cáp loại 5, 5e (tối đa 100m) |
Tốc độ dữ liệu | 10/100/1000Mbps cho chế độ Half-Duplex 20/200/2000Mbps cho chế độ Full-Duplex |
LED báo hiệu | 1000Mbps Link/Act, 100Mbps Link/Act, 10Mbps Link/Act, Duplex |
Kiểm soát lưu lượng | IEEE 802.3x kiểm soát lưu lượng (Full-Duplex) |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Bộ chuyển đổi điện CD nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Me/NT/2000/XP/Vista/7,Linux/Novell Netware |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |