TL-WN851ND
End of LifeBộ chuyển đổi PCI chuẩn N không dây tốc độ 300Mbps
- Không dây chuẩn N tốc độ lên đến 300Mbps, lý tưởng cho việc xem video trực tuyến, chơi trò chơi trực tuyến và thực hiện cuộc gọi Internet
- Công nghệ MIMO với tín hiệu có độ xuyên thấu mạnh hơn, vùng phủ sóng lớn hơn cung cấp hiệu suất và độ ổn định cao hơn
- Dễ dàng thiết lập một kết nối không dây có độ bảo mật cao với chức năng QSS™ (Cài đặt bảo mật nhanh)
Chức Năng Của Sản Phẩm
Bộ chuyển đổi PCI chuẩn N không dây TL-WN851ND cho phép bạn kết nối một máy tính để bàn vào một mạng không dây và truy cập kết nối Internet tôc độ cao. Tương thích với chuẩn IEEE 802.11n, thiết bị cung cấp tốc độ không dây lên đến 300Mbps, lý tưởng cho việc chơi trò chơi trực tuyến hoặc thậm chí là xem video HD
Không dây chuẩn N - Tốc độ & Phạm vi
Công nghệ MIMO (ăng ten nhiều ngõ vào, nhiều ngõ ra) cho thấy khả năng tuyệt vời trong việc giảm thiểu việc mất dữ liệu khi truyền trên khoảng cách xa hoặc xuyên qua các vật cản trong văn phòng nhỏ hoặc căn hộ lớn, thậm chí là các tòa nhà bê tông cốt thép. Trên hết, bạn có thể dễ dàng kết nối vào mạng không dây ở khoảng cách xa, những nơi mà sản phẩm chuẩn 11g trước kia không thể làm được.
Công nghệ CCA - Tín hiệu không dây ổn định
Công nghệ Đánh giá kênh rõ ràng (CCA) sẽ tự động tránh xung đột kênh bằng cách sử dụng chức năng chọn kênh rõ ràng và nhận ra đầy dủ các ứu điểm của kết hợp kênh, nâng cao hiệu quả của mạng không dây.
-
Bảo mật nâng cao WPA / WPA2
Tiêu chuẩn mã hóa WPA/WPA2 đảm bảo kết nối không dây của bạn cách li với những kẻ xâm nhập. -
Dễ dàng cài đặt
Bao gồm đĩa CD / bản cài đặt online có giao diện sử dụng thân thiện giúp người dùng dễ dàng tự cài đặt.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 32-bit PCI |
Kích thước ( R x D x C ) | 5.2 x 4.8 x 0.9 in. (133 x 121 x 22mm) |
Dạng Ăng ten | Omni Directional, Detachable (RP-SMA) |
Độ lợi Ăng ten | 2x2dBi |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Băng tần | 2.400-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Up to 300Mbps(dynamic) 11g: Up to 54Mbps(dynamic) 11b: Up to 11Mbps(dynamic) |
Reception Sensitivity | 270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | <20dBm |
Chế độ Wi-Fi | Ad-Hoc / Infrastructure mode |
Bảo mật Wi-Fi | Support 64/128 bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Modulation Technology | DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Wireless Adapter Resource CD Quick Installation Guide |
System Requirements | Windows 7(32/64bits), Windows Vista(32/64bits), Windows XP(32/64bits), Windows 2000 |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |