Thiết lập lại
Show Filter

    Tất cả Router Wi-Fi

    Router Wi-Fi, hay còn gọi là bộ định tuyến không dây, đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Từ việc kết nối internet cho gia đình đến văn phòng làm việc, router wifi giữ vai trò quan trọng trong việc cung cấp mạng internet không dây tiện lợi và hiệu quả.

    • Router Wi-Fi 7 BE24000 Bốn Băng Tần
       
      Sắp ra mắt
        Compare
      • Router Wi-Fi 7 BE24000 Bốn Băng Tần
      • Router Wi-Fi 7 BE24000 Bốn Băng Tần
      • Router Wi-Fi 7 BE24000 Bốn Băng Tần
      Archer BE900

      Router Wi-Fi 7 BE24000 Bốn Băng Tần

      • Wi-Fi 7 Bốn Băng Tần Tốc Độ Lên Đến 24.4 Gbps
      • Hai Cổng 10G (Cáp Quang + Ethernet)
      • Bốn Cổng 2.5G
      • Màn Hình Cảm Ứng + Màn Hình LED
      • 12 Ăng-ten Định Vị Tối Ưu
    • Router Wi-Fi 7 BE19000 Ba Băng Tần
       
      Sắp ra mắt
        Compare
      • Router Wi-Fi 7 BE19000 Ba Băng Tần
      • Router Wi-Fi 7 BE19000 Ba Băng Tần
      • Router Wi-Fi 7 BE19000 Ba Băng Tần
      Archer BE800

      Router Wi-Fi 7 BE19000 Ba Băng Tần

      • WiFi 7 Ba Băng Tần Tốc Độ Lên Đến 19 Gbps
      • Hai Cổng 10G (Cáp Quang + Ethernet)
      • Bốn Cổng 2.5G
      • Màn Hình LED
      • MLO + Kênh 320 MHz
    • Router Wi-Fi 7 BE9300 Ba Băng Tần
       
      Sắp ra mắt
        Compare
      • Router Wi-Fi 7 BE9300 Ba Băng Tần
      • Router Wi-Fi 7 BE9300 Ba Băng Tần
      • Router Wi-Fi 7 BE9300 Ba Băng Tần
      Archer BE550

      Router Wi-Fi 7 BE9300 Ba Băng Tần

      • WiFi 7 Ba Băng Tần Tốc Độ Lên Đến 9214 Mbps
      • 5x Cổng 2.5G
      • Bộ Xử Lý Hiệu Năng Cao
      • Tương Thích EasyMesh
      • MLO + Kênh 320 MHz
    • Gaming Router Wi-Fi 7 BE19000 Ba Băng Tần
       
      Sắp ra mắt
      CES 2023 HonoreePC Gamer Editor's Pickreddot winner 2023
        Compare
      • Gaming Router Wi-Fi 7 BE19000 Ba Băng Tần
      • Gaming Router Wi-Fi 7 BE19000 Ba Băng Tần
      • Gaming Router Wi-Fi 7 BE19000 Ba Băng Tần
      Archer GE800

      Gaming Router Wi-Fi 7 BE19000 Ba Băng Tần

      • WiFi 7 ba băng tần lên đến 19 Gbps
      • Hai cổng 10G (Fiber + Ethernet)
      • Hai cổng 2.5G
      • Nhiều tính năng tăng tốc chơi game
      • Bảng điều khiển chơi game chuyên biệt
    • Gaming Router Wi-Fi 7 BE9300 Ba Băng Tần
       
      Sắp ra mắt
      iF Design
        Compare
      • Gaming Router Wi-Fi 7 BE9300 Ba Băng Tần
      • Gaming Router Wi-Fi 7 BE9300 Ba Băng Tần
      • Gaming Router Wi-Fi 7 BE9300 Ba Băng Tần
      Archer GE550

      Gaming Router Wi-Fi 7 BE9300 Ba Băng Tần

      • Wi-Fi 7 Ba Băng Tần 9220 Mbps
      • Hai Cổng 5G
      • Nhiều Tính Năng Tăng Tốc Game
      • Bảng Điều Khiển Game Chuyên Biệt
    • Gaming Router Wi-Fi 7 BE11000 Ba Băng Tần
       
      Sắp ra mắt
      iF Design
        Compare
      • Gaming Router Wi-Fi 7 BE11000 Ba Băng Tần
      • Gaming Router Wi-Fi 7 BE11000 Ba Băng Tần
      • Gaming Router Wi-Fi 7 BE11000 Ba Băng Tần
      Archer GE650

      Gaming Router Wi-Fi 7 BE11000 Ba Băng Tần

      • Wi-Fi 7 Ba Băng Tần Tốc Độ Lên Đến 11 Gbps
      • Băng Tần 6 GHz Siêu Nhanh
      • Cổng 5G Multi-Gigabit
      • Hàng Loạt Tính Năng Tăng Tốc Game
      • Bảng Điều Khiển Chuyên Biệt Cho Game
    • Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE6500
       
      Mới ra mắt
        Compare
      • Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE6500
      • Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE6500
      • Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE6500
      Archer BE400

      Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE6500

      • Wi-Fi 7 Băng Tần Kép 6.5 Gbps
      • 2 cổng 2.5 Gbps
      • 6 Ăng-ten Ngoài
      • Tương thích EasyMesh
    • Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600
       
      Bán chạy
        Compare
      • Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600
      • Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600
      • Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600
      Archer BE230

      Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600

      • 3.6 Gbps Wi-Fi 7 băng tần kép
      • 2 cổng 2.5 Gbps
      • 4 Ăng-ten ngoài
      • Tương thích EasyMesh
    • Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600
       
      Sắp ra mắt
        Compare
      • Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600
      • Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600
      • Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600
      Archer BE220

      Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600

      • Wi-Fi 7 Băng Tần Kép 3.6 Gbps
      • Cổng Gigabit Đầy Đủ
      • 4 Ăng-ten Ngoài
      • Tương Thích EasyMesh
    • Gaming Router Wi-Fi 6 AX11000 Ba Băng Tần
       
      Sắp ra mắt
      PCMagCES 2019cgm
        Compare
      • Gaming Router Wi-Fi 6 AX11000 Ba Băng Tần
      • Gaming Router Wi-Fi 6 AX11000 Ba Băng Tần
      • Gaming Router Wi-Fi 6 AX11000 Ba Băng Tần
      Archer AX11000

      Gaming Router Wi-Fi 6 AX11000 Ba Băng Tần

      • 4804 Mbps + 4804 Mbps + 1148 Mbps
      • 1× Cổng 2.5 Gbps + 8× Cổng Gigabit
      • 1× Cổng USB-C 3.0 + 1× Cổng USB-A 3.0
      • Bộ xử lý lõi tứ 1.8 GHz
    • Router Wi-Fi 6 Thế Hệ Kế Tiếp AX6000
       
        Compare
      • Router Wi-Fi 6 Thế Hệ Kế Tiếp AX6000
      • Router Wi-Fi 6 Thế Hệ Kế Tiếp AX6000
      • Router Wi-Fi 6 Thế Hệ Kế Tiếp AX6000
      Archer AX6000

      Router Wi-Fi 6 Thế Hệ Kế Tiếp AX6000

      • 4804 Mbps + 1148 Mbps
      • 1× cổng 2.5 Gbps + 8× cổng Gigabit
      • 1× cổng USB-C 3.0 + 1× cổng USB-A 3.0
      • CPU Lõi tứ 1.8 GHz
    • Router Wi-Fi 6 AX3000 Air Mesh Băng Tần Kép (3-pack)
       
      Bán chạy
        Compare
      • Router Wi-Fi 6 AX3000 Air Mesh Băng Tần Kép (3-pack)
      • Router Wi-Fi 6 AX3000 Air Mesh Băng Tần Kép (3-pack)
      • Router Wi-Fi 6 AX3000 Air Mesh Băng Tần Kép (3-pack)
      Archer Air R5

      Router Wi-Fi 6 AX3000 Air Mesh Băng Tần Kép (3-pack)

      • 3-pack
      • 1-pack
      • 2402 Mbps + 574 Mbps
      • độ dày 8 mm
      • Ăng- ten Thông Minh
    • Router Wi-Fi 6 AX6000 8 luồng với cổng 2.5G
       
      Bán chạy
        Compare
      • Router Wi-Fi 6 AX6000 8 luồng với cổng 2.5G
      • Router Wi-Fi 6 AX6000 8 luồng với cổng 2.5G
      • Router Wi-Fi 6 AX6000 8 luồng với cổng 2.5G
      Archer AX80

      Router Wi-Fi 6 AX6000 8 luồng với cổng 2.5G

      • Wi-Fi 4804 Mbps + 1148 Mbps
      • 1× Cổng WAN/LAN Multi-Gigabit 2.5G
      • 4× Cổng Gigabit
      • 1× Cổng USB 3.0
    • Router Wi-Fi 6 AX5400 Gigabit Băng Tần Kép
       
        Compare
      • Router Wi-Fi 6 AX5400 Gigabit Băng Tần Kép
      • Router Wi-Fi 6 AX5400 Gigabit Băng Tần Kép
      • Router Wi-Fi 6 AX5400 Gigabit Băng Tần Kép
      Archer AX73

      Router Wi-Fi 6 AX5400 Gigabit Băng Tần Kép

      • 4804 Mbps + 574 Mbps
      • 5 cổng Gigabit 
      • 1 cổng USB 3.0
      • CPU Ba Nhân 1.5 GHz
    • Router Wi-Fi 6 Gigabit Băng Tần Kép AX5400
       
        Compare
      • Router Wi-Fi 6 Gigabit Băng Tần Kép AX5400
      • Router Wi-Fi 6 Gigabit Băng Tần Kép AX5400
      • Router Wi-Fi 6 Gigabit Băng Tần Kép AX5400
      Archer AX72

      Router Wi-Fi 6 Gigabit Băng Tần Kép AX5400

      • 4804 Mbps + 574 Mbps
      • 5 cổng Gigabit
      • 1 cổng USB 3.0
    • Router Wi-Fi 6 AX3000 Multi-Gigabit với hai cổng 2.5G
       
      Bán chạy
        Compare
      • Router Wi-Fi 6 AX3000 Multi-Gigabit với hai cổng 2.5G
      • Router Wi-Fi 6 AX3000 Multi-Gigabit với hai cổng 2.5G
      • Router Wi-Fi 6 AX3000 Multi-Gigabit với hai cổng 2.5G
      Archer AX55 Pro

      Router Wi-Fi 6 AX3000 Multi-Gigabit với hai cổng 2.5G

      • Wi-Fi 2402 Mbps + 574 Mbps
      • 2× Cổng 2.5G Multi-Gigabit
      • 3× Cổng Gigabit
      • 1× Cổng USB
      • Hỗ trợ Máy khách & Máy chủ VPN
    • Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX3000
       
        Compare
      • Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX3000
      • Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX3000
      • Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX3000
      Archer AX55

      Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX3000

      • 2402 Mbps + 574 Mbps
      • 5 cổng Gigabit 
      • 1 cổng USB 3.0
      • CPU hiệu suất cao
    • Router Wi-Fi 6 AX3000 Băng Tần Kép Gigabit
       
        Compare
      • Router Wi-Fi 6 AX3000 Băng Tần Kép Gigabit
      • Router Wi-Fi 6 AX3000 Băng Tần Kép Gigabit
      • Router Wi-Fi 6 AX3000 Băng Tần Kép Gigabit
      Archer AX53

      Router Wi-Fi 6 AX3000 Băng Tần Kép Gigabit

      • 2402 Mbps + 574 Mbps
      • 5 cổng Gigabit
      • CPU Hiệu Suất Cao
    • Router Wi-Fi 6 Gigabit Băng Tần Kép AX3000
       
        Compare
      • Router Wi-Fi 6 Gigabit Băng Tần Kép AX3000
      • Router Wi-Fi 6 Gigabit Băng Tần Kép AX3000
      • Router Wi-Fi 6 Gigabit Băng Tần Kép AX3000
      Archer AX50

      Router Wi-Fi 6 Gigabit Băng Tần Kép AX3000

      • 2402 Mbps + 574 Mbps
      • 5× Cổng Gigabit
      • 1× Cổng USB
      • CPU Lõi Kép
    • AX1800 Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép
       
        Compare
      • AX1800 Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép
      • AX1800 Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép
      • AX1800 Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép
      Archer AX23

      AX1800 Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép

      • 1201 Mbps + 574 Mbps
      • 5 cổng Gigabit
    • AX1800 Dual-Band Wi-Fi 6 Router
       
        Compare
      • AX1800 Dual-Band Wi-Fi 6 Router
      • AX1800 Dual-Band Wi-Fi 6 Router
      • AX1800 Dual-Band Wi-Fi 6 Router
      Archer AX20

      AX1800 Dual-Band Wi-Fi 6 Router

      • 1201 Mbps + 574 Mbps
      • 5× Gigabit Ports
      • 1× USB 2.0 Port
    • AX1500 Router Wi-Fi 6 Gigabit
       
        Compare
      • AX1500 Router Wi-Fi 6 Gigabit
      • AX1500 Router Wi-Fi 6 Gigabit
      • AX1500 Router Wi-Fi 6 Gigabit
      Archer AX10

      AX1500 Router Wi-Fi 6 Gigabit

      • 1201 Mbps + 300 Mbps
      • 5× cổng Gigabit
      • CPU ba nhân 1.5 GHz
    • Router Wi-Fi 6 AX1500 Băng Tần Kép Gigabit
       
        Compare
      • Router Wi-Fi 6 AX1500 Băng Tần Kép Gigabit
      • Router Wi-Fi 6 AX1500 Băng Tần Kép Gigabit
      • Router Wi-Fi 6 AX1500 Băng Tần Kép Gigabit
      Archer AX12

      Router Wi-Fi 6 AX1500 Băng Tần Kép Gigabit

      • 1201 Mbps + 300 Mbps
      • 4× cổng Gigabit
    • AX1500 Wi-Fi 6 Router
       
        Compare
      • AX1500 Wi-Fi 6 Router
      • AX1500 Wi-Fi 6 Router
      • AX1500 Wi-Fi 6 Router
      Archer AX1500

      AX1500 Wi-Fi 6 Router

      • 1201 Mbps + 300 Mbps
      • 5× Gigabit Ports
    • Router Wi-Fi MU-MIMO AC1900
       
        Compare
      • Router Wi-Fi MU-MIMO AC1900
      • Router Wi-Fi MU-MIMO AC1900
      • Router Wi-Fi MU-MIMO AC1900
      Archer A8

      Router Wi-Fi MU-MIMO AC1900

      • 1300 Mbps + 600 Mbps
      • 5× cổng Gigabit
      • Beamforming
    • Router Wi-Fi MU-MIMO AC1900
       
        Compare
      • Router Wi-Fi MU-MIMO AC1900
      • Router Wi-Fi MU-MIMO AC1900
      • Router Wi-Fi MU-MIMO AC1900
      Archer C86

      Router Wi-Fi MU-MIMO AC1900

      • 1300 Mbps + 600 Mbps
      • 5 cổng Gigabit
      • Beamforming
      • 6 Ăng ten
    • Router Wi-Fi MU-MIMO AC1900
       
        Compare
      • Router Wi-Fi MU-MIMO AC1900
      • Router Wi-Fi MU-MIMO AC1900
      • Router Wi-Fi MU-MIMO AC1900
      Archer C80

      Router Wi-Fi MU-MIMO AC1900

      • 1300 Mbps + 450 Mbps
      • 5× Cổng Gigabit
      • Beamforming
    • Router Wi-Fi Gigabit Băng Tần Kép AC1750
       
        Compare
      • Router Wi-Fi Gigabit Băng Tần Kép AC1750
      • Router Wi-Fi Gigabit Băng Tần Kép AC1750
      • Router Wi-Fi Gigabit Băng Tần Kép AC1750
      Archer C7

      Router Wi-Fi Gigabit Băng Tần Kép AC1750

      • 1300 Mbps + 450 Mbps
      • 5 Cổng Gigabit
      • 1 cổng USB 2.0
    • Router Wi-Fi MU-MIMO AC1350
       
        Compare
      • Router Wi-Fi MU-MIMO AC1350
      • Router Wi-Fi MU-MIMO AC1350
      • Router Wi-Fi MU-MIMO AC1350
      Archer C59

      Router Wi-Fi MU-MIMO AC1350

      • 867 Mbps + 300 Mbps
      • 5  cổng Gigabit
      • Beamforming
    • Router Gigabit MU-MIMO Không Dây AC1200
       
        Compare
      • Router Gigabit MU-MIMO Không Dây AC1200
      • Router Gigabit MU-MIMO Không Dây AC1200
      • Router Gigabit MU-MIMO Không Dây AC1200
      Archer C6

      Router Gigabit MU-MIMO Không Dây AC1200

      • 867 Mbps + 400 Mbps
      • 5× Cổng Gigabit
    • Router WiFi AC1200 Gigabit MU-MIMO
       
      Bán chạy
        Compare
      • Router WiFi AC1200 Gigabit MU-MIMO
      • Router WiFi AC1200 Gigabit MU-MIMO
      • Router WiFi AC1200 Gigabit MU-MIMO
      Archer C64

      Router WiFi AC1200 Gigabit MU-MIMO

      • 867 Mbps + 400 Mbps
      • 5× Cổng Gigabit
      • Beamforming
      • MU-MIMO
    • Router WiFi AC1200 MU-MIMO
       
        Compare
      • Router WiFi AC1200 MU-MIMO
      • Router WiFi AC1200 MU-MIMO
      • Router WiFi AC1200 MU-MIMO
      Archer A64

      Router WiFi AC1200 MU-MIMO

      • 867 Mbps + 400 Mbps
      • 5 cổng Gigabit
      • Beamforming
      • MU-MIMO
    • Router Wi-Fi Băng tần kép AC1350
       
        Compare
      • Router Wi-Fi Băng tần kép AC1350
      • Router Wi-Fi Băng tần kép AC1350
      • Router Wi-Fi Băng tần kép AC1350
      Archer C60

      Router Wi-Fi Băng tần kép AC1350

      • 867 Mbps + 450 Mbps
      • 5 cổng 10/100 Mbps
    • Router Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200
       
        Compare
      • Router Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200
      • Router Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200
      • Router Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200
      Archer C54

      Router Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200

      • 867 Mbps + 300 Mbps
      • 5× Cổng 10/100 Mbps
      • Beamforming, MU-MIMO
      • Thiết Kế Nhỏ Gọn
    • Router Wi-Fi AC1200 Băng Tần Kép
       
      Bán chạy
        Compare
      • Router Wi-Fi AC1200 Băng Tần Kép
      • Router Wi-Fi AC1200 Băng Tần Kép
      • Router Wi-Fi AC1200 Băng Tần Kép
      Archer C50

      Router Wi-Fi AC1200 Băng Tần Kép

      • 867 Mbps + 300 Mbps
      • 5× Cổng 10/100Mbps
    • AC1200 Wireless Dual Band Router
       
        Compare
      • AC1200 Wireless Dual Band Router
      • AC1200 Wireless Dual Band Router
      • AC1200 Wireless Dual Band Router
      Archer A5

      AC1200 Wireless Dual Band Router

      • 867 Mbps + 300 Mbps
      • 5× 10/100 Mbps Ports
    • AC750 Dual-Band Wi-Fi Router
       
        Compare
      • AC750 Dual-Band Wi-Fi Router
      • AC750 Dual-Band Wi-Fi Router
      • AC750 Dual-Band Wi-Fi Router
      Archer C24

      AC750 Dual-Band Wi-Fi Router

      • 433 Mbps + 300 Mbps
      • 5× 10/100 Mbps Ports
      • Compact Design
    • Router Wi-Fi Băng Tần Kép  AC750
       
        Compare
      • Router Wi-Fi Băng Tần Kép  AC750
      • Router Wi-Fi Băng Tần Kép  AC750
      • Router Wi-Fi Băng Tần Kép  AC750
      Archer C20

      Router Wi-Fi Băng Tần Kép AC750

      799.000 VND
      • 433 Mbps + 300 Mbps
      • 5× 10/100 Mbps Ports

    Compare Product(/3)