TL-PS110U
End of LifeUSB 2.0 Print Server Fast Ethernet
- Tương thích với hơn 320 loại máy in hiện nay trên thị trường
- Hỗ trợ nhiều giao thức và nhiều hệ điều hành, dễ dàng cài đặt ở hầu hết các môi trường mạng khác nhau
- Tốc độ xử lý nhanh và tương thích với USB 2.0 làm cho việc xử lý công việc nhanh hơn.
- Cài đặt và quản lý đơn giản, hoạt động dễ dàng
- Thiết kế nhỏ gọn và thông minh, có thể đặt ở bất cứ đâu.
Chức năng sản phẩm
Print Server TL-PS110U của TP-LINK giúp bạn thoát khỏi vòng lặp của máy tính khi bạn thiết lập mạng máy in. Tất cả chỉ cần bạn kết nối thiết bị TL-PS110U với máy in thông qua cổng USB, kết nối print server tới mạng LAN và bạn sẽ truy cập với máy in từ bất cứ máy tính nào trong mạng LAN.
Khả năng tương thích tuyệt vời
Print Server cua TP-LINK tương thích hầu hết vơi các máy in hiện tại trên thị trường. Đồng thời, chúng tôi đảm bảo rằng sẽ giữ sản phẩm của chúng tôi luôn tương thích với các dòng máy in mới.
Tốc độ in nhanh
Print Server của TP-LINK với tốc độ xử lý cao và cổng USB 2.0, đảm bảo rằng công việc in ấn sẽ được xử lý một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Khả năng ứng dụng rộng rãi
Thiết bị Print Server của TP-LINK hỗ trợ phần lớn hệ điều hành hiện nay như Windows, Netware, Unix/Linux và Mac. Thiết bị này cũng hỗ trợ nhiều giao thức bao gồm TCP/IP, IPX/SPX, NetBEUI, Apple Talk, LPR, IPP/SMB, RAW TCP, làm tăng độ rộng của ứng dụng.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 1 x cổng USB 2.0 1 x cổng nhanh Ethernet RJ-45 |
Điện năng tiêu thụ | 5V DC, 2A |
LED báo hiệu | Trạng thái, 10Mbps, 100Mbps, USB |
Kích thước ( R x D x C ) | 73×65×30 |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Advanced Features | Máy khách, POST (Tự động Kiểm tra Nguồn) Nâng cấp Firmware, Tiện ích Windows-Based |
Quản lý | Quản lý Web, Cấu hình Telnet, HP Web JetAdmin |
Giao thức | TCP/IP,IPX/SPX,NetBEUI,AppleTalk,LPR/LPD,IPP,SMB |
KHÁC | |
---|---|
Sản phẩm bao gồm | Máy chủ in Cáp Ethernet (RJ45) CD nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh Bộ cấp nguồn |
System Requirements | Windows 9x/ME, Windows NT/2000/XP/Vista/7/10, Mac OS 8.1 hoặc Later, UNIX/Linux, Netware 3.12 hoặc Later |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~50℃ (32℉~122℉) Nhiệt độ lưu trữ: -5℃~65℃ (23℉~139℉) Độ ẩm hoạt động: 0%~70% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 0%~80% không ngưng tụ |