Archer AX11000

Sắp ra mắt

Gaming Router Wi-Fi 6 AX11000 Ba Băng Tần

 

  • Wi-Fi Cực Nhanh Cho Trải Nghiệm Chơi Game Tột Đỉnh – Router AX11000 mang đến tốc độ Wi-Fi 12 luồng, đạt hơn 10 Gbps: 4804 Mbps (5 GHz Gaming) + 4804 Mbps (5 GHz) + 1148 Mbps (2.4 GHz).
  • Tăng Tốc Game – Tự động phát hiện và tối ưu hóa luồng dữ liệu game, đảm bảo trải nghiệm chơi game luôn mượt mà.
  • Bảo Vệ Game – Giữ an toàn cho tài khoản và tài liệu của bạn với hệ thống bảo mật HomeCare™ do Trend Micro™ cung cấp.
  • Thống Kê Game – Theo dõi độ trễ theo thời gian thực, thời gian chơi game và phân bổ tài nguyên mạng ngay trên giao diện được tinh chỉnh.
  • Kết Nối Mạnh Mẽ – Cổng WAN 2.5 Gbps, tám cổng LAN Gigabit, cùng hai cổng USB 3.0 (Type-A và Type-C) cho khả năng kết nối toàn diện.
  • Xử Lý Mạnh Mẽ – Bộ xử lý lõi tứ 1.8 GHz và ba bộ đồng xử lý đảm bảo hiệu suất mạng luôn đạt đỉnh.
  • Hiệu Suất Cao – Công nghệ OFDMA tăng thông lượng trung bình và giảm độ trễ.
  • Dễ Dàng và Thông Minh – Kết nối router qua Bluetooth và thiết lập trong vài phút với ứng dụng Tether mạnh mẽ.
  • Lưu ý cho đối tác kinh doanh: sản phẩm cần đăng ký Giấy phép mật mã dân sự
  • What is Wi-Fi 6?

Thống Trị
Mọi Cuộc Chơi

Router Gaming Ba Băng Tần Thế Hệ Mới

Archer AX11000

Bước Vào Kỷ Nguyên
Wi-Fi 10 Gbps

Tốc độ cao hơn giúp giảm tắc nghẽn cho các thiết bị gaming. Được trang bị Wi-Fi 6, Archer AX11000 trở thành cỗ máy tốc độ thế hệ mới với tốc độ Wi-Fi đáng kinh ngạc lên đến 10756 Mbps cùng phạm vi phủ sóng mở rộng.

Tìm hiểu thêm về Wi-Fi 6 (802.11ax)
Archer AX11000
AC5400
10756 Mbps
5334 Mbps
10756
Mbps
Đảm bảo tất cả thiết bị gaming hoạt động với hiệu suất tối đa
12 Stream
Khả năng truyền dữ liệu đồng thời cao hơn
1024-QAM
Mã hóa nhiều dữ liệu hơn trong cùng một khoảng thời gian
160 MHz Channel
Băng thông kênh lớn nhất trên một luồng truyền
Longer Symbol
Tín hiệu rõ ràng hơn và truyền tải nhiều dữ liệu hơn

Tấn Công Chớp Nhoáng, Loại Bỏ Độ Trễ

Kết nối nhiều thiết bị hơn để tăng thêm niềm vui mà không làm giảm hiệu suất. Công nghệ OFDMA mang tính cách mạng giúp cải thiện thông lượng trung bình lên gấp 4 lần và giảm độ trễ. Tận dụng độ trễ cực thấp để đánh bại đối thủ cùng đồng đội của bạn.

Tìm hiểu thêm về Wi-Fi 6 (802.11ax)
4X Capacity
  • OFDMA

    Nhiều thiết bị chia sẻ cùng một kênh đồng thời.

  • MU-MIMO

    Hỗ trợ 4×4 kết nối để giảm thời gian chờ.

  • Beamforming

    Mở rộng phạm vi phủ sóng để phục vụ nhiều thiết bị hơn.

Đánh Bại Độ Trễ, Làm Chủ Cuộc Chơi

Game Accelerator tự động phát hiện và tối ưu hóa luồng game để đảm bảo trải nghiệm gaming luôn chân thực, giúp mạng của bạn nhanh như phản xạ của bạn.

GAMING
Tăng tốc trò chơi
Grand Theft Auto
League of Legends
Call of Duty
Battlefield
. . .

Quản Lý Mạng Hiệu Quả

Game Statistics hiển thị độ trễ theo thời gian thực, thời gian chơi và mức sử dụng hệ thống ngay trên bảng điều khiển trực quan với giao diện tinh chỉnh, giúp bạn kiểm soát hoàn toàn trong tầm tay.

Bảo Vệ Toàn Diện

Game Protector giúp bảo vệ tài khoản và hệ thống của bạn. Hệ thống bảo mật HomeCare™ được nâng cấp, được cung cấp bởi Trend Micro™, mang lại khả năng bảo vệ chống vi-rút toàn diện để đảm bảo an toàn tuyệt đối khi chơi game trực tuyến.

 

Tăng Tốc Chơi Game, Dẫn Đầu Trận Đấu

Gaming Band—một băng tần chuyên dụng dành cho thiết bị chơi game của bạn, giúp các trò chơi trực tuyến và dịch vụ xem phim 4K của gia đình không còn phải cạnh tranh băng thông.
DFS tự động mở rộng kênh khả dụng, cho phép kết nối vào làn đường ít tắc nghẽn hơn và tăng cường tốc độ chơi game.

5G_Gaming
5GHz
2.4GHz
Công cộng
không có DFS
Công cộng
Công cộng
DFS
Công cộng
Gaming Band
DFS

Cấu Hình Mạnh Mẽ, Sẵn Sàng Chinh Chiến

Được trang bị CPU 1.8 GHz Quad-Core và RAM 1 GB để xử lý lưu lượng lớn và giảm độ trễ. Link Aggregation cùng các cổng USB 3.0 loại C và loại A đảm bảo kết nối với hầu hết mọi thiết bị trong mạng gia đình.

  • 2.5 Gbps WAN
  • 1.8 GHz Quad-Core CPU 1 GB RAM
  • USB Type-A Type-C

Kết Nối Thông Minh Cho Ngôi Nhà Hiện Đại

Với số lượng thiết bị ngày càng tăng trong mỗi gia đình, ai cũng xứng đáng có một cách thông minh và dễ dàng hơn để kết nối tất cả sản phẩm của mình. Hãy tận dụng Amazon Alexa để điều khiển mọi thứ bằng giọng nói và tận hưởng một cuộc sống thực sự thông minh.

Alexa, hãy yêu cầu router TP-Link ưu tiên kết nối Wi-Fi cho laptop của tôi!
WI-FI
Standards Wi-Fi 6
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AX11000
5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HE160)
5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HE160)
2.4 GHz: 1148 Mbps (802.11ax)
WiFi Range 4-6 Bedroom Houses
8× Detachable High-Performance Antennas
Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas

Beamforming
Concentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi range

High-Power FEM
Improves transmission power to strengthen signal coverage

4T4R
Multiple streams in the same band strengthen the fault tolerance in transmission
WiFi Capacity Very High
Tri-Band
Allocate devices to different bands for optimal performance

4×4 MU-MIMO
Simultaneously communicates with multiple MU-MIMO clients

OFDMA
Simultaneously communicates with multiple Wi-Fi 6 clients

Airtime Fairness
Improves network efficiency by limiting excessive occupation

DFS
Access an extra band to reduce congestion

12 Streams
Connect your devices to more bandwidth
Working Modes Router Mode
Access Point Mode
BẢO MẬT
Network Security SPI Firewall
Access Control
IP & MAC Binding
Application Layer Gateway

HomeCare™ Antivirus
Malicious Site Checker
Port Intrusion Prevention
Infected Device Isolation
Notification and Log
Guest Network 1× 5 GHz Guest Network
1× 2.4 GHz Guest Network
VPN Server OpenVPN
PPTP
VPN Client OpenVPN
PPTP
L2TP
WiFi Encryption WPA
WPA2
WPA3
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
HARDWARE
Processor 1.8 GHz 64 Bit Quad-Core CPU
Ethernet Ports 1× 2.5 Gbps WAN Port
8× Gigabit LAN Ports

Static Link Aggregation (LAG) available with 2× LAN ports
USB Support 1× USB-C 3.0 Port
1× USB-A 3.0 Port

Supported Partition Formats:
NTFS, exFAT, HFS+, FAT32

Supported Functions:
Apple Time Machine
FTP Server
Media Server
Samba Server
Buttons Wi-Fi On/Off Button
Power On/Off Button
LED On/Off Button
WPS Button
Reset Button
Power 12 V ⎓ 5 A
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
Game Center Game Accelerator
Detects and optimizes gaming streams to keep latency as low as possible

Game Statistics
Check real-time latency, system utilization, and game duration on a redesigned dashboard to tweak every detail

Game Protector
Keep your accounts and system safe with HomeCare™ antivirus protection
Service Kits HomeCare™
Learn More>
OneMesh™ OneMesh™ Supported
Without replacing your existing devices or buying a whole new WiFi ecosystem, OneMesh™ helps you create a more flexible network that covers your entire home with TP-Link OneMesh™ products.
Learn More>
All OneMesh Products>
Parental Controls HomeCare™ Parental Controls
Custom Profiles
Content Filtering
App Block
URL Filtering
Time Limit
Time Schedule (Bedtime)
Log Insight
WAN Types Dynamic IP
Static IP
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service Game Accelerator QoS
QoS by Device

HomeCare™ QoS
QoS by Application
Cloud Service Auto Firmware Upgrade
OTA Firmware Upgrade
TP-Link ID
DDNS
NAT Forwarding Port Forwarding
Port Triggering
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Address Reservation
DHCP Client List
Server
DDNS TP-Link
NO-IP
DynDNS
Management Tether App
Webpage
Check Web Emulator>
OTHER
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser

Cable or DSL Modem (if needed)

Subscription with an internet service provider (for internet access)
Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE:
<20dBm(2.4GHz)
<23dBm(5.15GHz~5.35GHz)
<30dBm(5.47GHz~5.725GHz)
FCC:
<30dBm(2.4GHz & 5.15GHz~5.25GHz & 5.725GHz~5.825GHz)
<24dBm(5.25GHz-5.35GHz & 5.47GHz-5.725 GHz)
WiFi Reception Sensitivity 5 GHz_1:
11a 6Mbps:-96dBm, 11a 54Mbps:-78dBm
11ac VHT20_MCS0:-95dBm, 11ac VHT20_MCS11:-65dBm
11ac VHT40_MCS0:-93dBm, 11ac VHT40_MCS11:-62dBm
11ac VHT80_MCS0:-90dBm, 11ac VHT80_MCS11:-59dBm
11ac VHT160_MCS0:-87dBm, 11ac VHT160_MCS11:-54dBm
11ax HE20_MCS0:-94dBm, 11ax HE20_MCS11:-62Bm
11ax HE40_MCS0:-91dBm, 11ax HE40_MCS11:-59dBm
11ax HE80_MCS0:-88dBm, 11ax HE80_MCS11:-57dBm
11ax HE160_MCS0:-84dBm, 11ax HE160_MCS11:-54dBm
5 GHz_2:
11a 6Mbps:-96dBm, 11a 54Mbps:-78dBm
11ac VHT20_MCS0:-95dBm, 11ac VHT20_MCS11:-65dBm
11ac VHT40_MCS0:-93dBm, 11ac VHT40_MCS11:-62dBm
11ac VHT80_MCS0:-90dBm, 11ac VHT80_MCS11:-59dBm
11ac VHT160_MCS0:-87dBm, 11ac VHT160_MCS11:-54dBm
11ax HE20_MCS0:-94dBm, 11ax HE20_MCS11:-62Bm
11ax HE40_MCS0:-91dBm, 11ax HE40_MCS11:-59dBm
11ax HE80_MCS0:-88dBm, 11ax HE80_MCS11:-57dBm
11ax HE160_MCS0:-84dBm, 11ax HE160_MCS11:-54dBm
2.4 GHz:
11g 6Mbps:-97dBm, 11a 54Mbps:-79dBm
11n HT20_MCS0:-97dBm, 11n HT20_MCS7:-78dBm
11n HT40_MCS0:-95dBm, 11n HT40_MCS7:-75dBm
11ac VHT20_MCS0:-96dBm, 11ac VHT20_MCS11:-67dBm
11ac VHT40_MCS0:-94dBm, 11ac VHT40_MCS11:-64dBm
11ax HE20_MCS0:-96dBm, 11ax HE20_MCS11:-64dBm
11ax HE40_MCS0:-93dBm, 11ax HE40_MCS11:-61dBm
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 11.3 × 11.3 × 7.2 in
(288 × 288 × 184 mm)
Package Contents Wi-Fi Router Archer AX11000
Power Adapter
RJ45 Ethernet Cable
Quick Installation Guide
Tạp Chí
Giải Thưởng
  • Archer AX11000 received award ‘CES Innovation Award 2019’’ from CES 2019 – one of the largest trade show around globe. The CES Innovation Awards is an annual competition honoring outstanding design and engineering in consumer technology products.
    2019, United States
  • Archer AX11000 received award ‘Best of CES’’ from techhive.com
    2019, United States

* Tốc độ tín hiệu không dây tối đa là tốc độ vật lý được xác định theo tiêu chuẩn IEEE 802.11. Tốc độ truyền dữ liệu thực tế, phạm vi phủ sóng không dây và số lượng thiết bị kết nối không được đảm bảo và có thể thay đổi tùy theo điều kiện mạng, giới hạn của thiết bị khách và các yếu tố môi trường như vật liệu xây dựng, vật cản, mật độ lưu lượng và vị trí thiết bị khách.

* Việc sử dụng chuẩn Wi-Fi 802.11ax yêu cầu thiết bị khách cũng phải hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 802.11ax.

* Việc sử dụng công nghệ MU-MIMO yêu cầu thiết bị khách cũng phải hỗ trợ MU-MIMO.

* Bản sửa đổi định nghĩa các điều chỉnh tiêu chuẩn hóa đối với cả lớp vật lý IEEE 802.11 (PHY) và lớp điều khiển truy cập phương tiện IEEE 802.11 (MAC), cho phép ít nhất một chế độ hoạt động có khả năng cải thiện ít nhất gấp bốn lần thông lượng trung bình trên mỗi thiết bị (được đo tại điểm truy cập dịch vụ dữ liệu MAC) trong môi trường triển khai mật độ cao.

* Việc sử dụng đầy đủ HE160 yêu cầu thiết bị khách hỗ trợ băng thông 160 MHz.

* Router này có thể không hỗ trợ tất cả các tính năng bắt buộc theo Dự thảo 3.0 của tiêu chuẩn IEEE 802.11AX.

* Tốc độ internet 2.5 Gbps yêu cầu gói dịch vụ tương thích từ nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP).

* Việc sử dụng WPA3 yêu cầu cập nhật firmware sau này và thiết bị tương thích.

* Việc sử dụng VPN Client yêu cầu cập nhật firmware sau này.

* Kênh 80/160 MHz chỉ hoạt động trên băng tần 5 GHz.

* Băng thông 160 MHz có thể không khả dụng tại một số khu vực/quốc gia do hạn chế về quy định.

* Tốc độ mạng thực tế có thể bị giới hạn bởi tốc độ của cổng WAN hoặc LAN Ethernet của sản phẩm, tốc độ hỗ trợ của cáp mạng, yếu tố từ nhà cung cấp dịch vụ Internet và các điều kiện môi trường khác.

From United States?

Get products, events and services for your region.